BÀI 5 MỞ RỘNG

BÀI 5 MỞ RỘNG

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vị Trí Địa Lí Và Phạm Vi Lãnh Thổ

Vị Trí Địa Lí Và Phạm Vi Lãnh Thổ

12th Grade - University

28 Qs

Giá trị hạnh phúc

Giá trị hạnh phúc

University

20 Qs

SHDT 2

SHDT 2

University

20 Qs

009

009

University

21 Qs

SHDT 3

SHDT 3

University

20 Qs

Vật Lý bài 4

Vật Lý bài 4

University

28 Qs

KT Đề 1

KT Đề 1

University

20 Qs

BÀI 4 MỞ RỘNG

BÀI 4 MỞ RỘNG

University

25 Qs

BÀI 5 MỞ RỘNG

BÀI 5 MỞ RỘNG

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '고향' có nghĩa là gì?
xuất phát
quê hương
đi làm
cơm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sân bay'?
공항
수업

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '날' có nghĩa là gì?
tiếng anh
dịch vụ vi tính, quán internet
ngày
nam giới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nam giới'?
출근
남자

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '노래방' có nghĩa là gì?
phụ nữ
nhà
quán karaoke
giờ học, buổi học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhận'?
받다
수영
pc방

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '밥' có nghĩa là gì?
cơm
khoa ngữ văn anh
nhà
nhận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?