
Access

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Easy
Anh Kim
Used 3+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo một csdl mới rỗng
File - Blanks database
Tables
Forms
File - New - Database
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lưu trữ dữ liệu, cập nhật dữ liệu, khai thác dữ liệu
Bảng ( tables )
Truy vấn (Queris)
Định dạng dữ liệu
Chức năng chính MS Access
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng ( Tables ) là
công cụ giúp người dùng tạo các kết xuất dữ liệu từ các bảng
thành phần quan trọng nhất của tập tin CSDL Access dùng để lưu trữ dữ liệu
lưu trữ dữ liệu, cập nhật dữ liệu, khai thác dữ liệu
khi làm việc với đối tượng table , muốn sửa đổi thiết kế cấu trúc Table nhấn nút lệnh Design
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tập tin csdl được lưu với tên có thành phần mở rộng là
.accbd
accbd.
.accdb
accdb.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
truy vấn ( Queris )
Là công cụ để thiết kế giao diện cho chương trình, dùng để cập nhật hoặc xem dữ liệu.
Là công cụ để người sử dụng truy vấn thông tin và thực hiện các thao tác trên dữ liệu
Là công cụ giúp người dùng tạo các kết xuất dữ liệu từ các bảng
là thành phần quan trọng nhất cho CSDL
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu mẫu ( forms )
Là công cụ để thiết kế giao diện cho chương trình, dùng để cập nhật hoặc xem dữ liệu.
Là công cụ để người sử dụng truy vấn thông tin và thực hiện các thao tác trên dữ liệu
Là công cụ giúp người dùng tạo các kết xuất dữ liệu từ các bảng
là thành phần quan trọng nhất cho CSDL
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Báo cáo ( Reports )
Là công cụ để thiết kế giao diện cho chương trình, dùng để cập nhật hoặc xem dữ liệu.
Là công cụ để người sử dụng truy vấn thông tin và thực hiện các thao tác trên dữ liệu
Là công cụ giúp người dùng tạo các kết xuất dữ liệu từ các bảng
lưu trữ dữ liệu, cập nhật dữ liệu, khai thác dữ liệu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
UAS Pengantar Teknologi Informasi

Quiz
•
University
40 questions
REMEDIAL PSAS (TULIS NAMA LENGKAP DAN KELAS)

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
Kiểm tra học kì II

Quiz
•
12th Grade - University
38 questions
Tầng ứng dụng

Quiz
•
University
40 questions
MẠNG MÁY TÍNH - BÀI 3

Quiz
•
University
39 questions
Câu hỏi về thuật toán và tìm kiếm CTDL

Quiz
•
University
40 questions
Kiểm tra kiến thức máy tính

Quiz
•
University
38 questions
bài 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
15 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
5 questions
Examining Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
23 questions
Lab 4: Quizziz Questions

Quiz
•
University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University