Chuyên đề Lesson 26

Chuyên đề Lesson 26

3rd Grade - University

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB Q2L2

VOCAB Q2L2

8th Grade

44 Qs

CAM - TEST 1 - PART 56

CAM - TEST 1 - PART 56

University

51 Qs

Từ vựng chủ đề gđ part 2

Từ vựng chủ đề gđ part 2

12th Grade

47 Qs

Quiz Vocab Essay 1

Quiz Vocab Essay 1

9th - 12th Grade

46 Qs

đỗ đại học

đỗ đại học

9th - 12th Grade

50 Qs

Preposition and Phrasal Verb

Preposition and Phrasal Verb

11th Grade

50 Qs

VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

University

43 Qs

Từ vựng Part 7 phần 1

Từ vựng Part 7 phần 1

University

50 Qs

Chuyên đề Lesson 26

Chuyên đề Lesson 26

Assessment

Quiz

English

3rd Grade - University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take/assume the responsibility for sth/doing sth = be responsible for sth/doing sth
bị bỏ lại phía sau
chịu trách nhiệm cho cái gì/làm gì
khóc òa lên, bật khóc
đóng vai ai đó (trong một bộ phim, vở kịch,…)
sống xanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take/have a look at sth
trở nên cuồng nhiệt với điều gì
nhận được cuộc gọi từ ai
nhìn vào cái gì đó
mặc quần áo/cởi quần áo
cố gắng làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Follow in one’s footsteps
tạo ra một đống lộn xộn
nỗ lực, cố gắng hết sức để làm gì
tiếp bước ai
cố gắng làm gì
mô tả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get a chance
khóc òa lên, bật khóc
mang thai, có bầu
tạo ra một đống lộn xộn
nỗ lực, cố gắng hết sức để làm gì
có được cơ hội

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make a mess
mua bán, kinh doanh với ai/cái gì
có thói quen gì
tạo ra một đống lộn xộn
gặp rắc rối
làm cái gì tốt/không tốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make a comparison with sb/sth
đặt hẹn
tạo ra một đống lộn xộn
so sánh với ai/cái gì
mang thai, có bầu
nhận được cuộc gọi từ ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay a visit to sb/sth = pay sb/sth a visit = visit sb/sth
nhận được cuộc gọi từ ai
sống xanh
nói chuyện với ai
so sánh với ai/cái gì
thăm ai/địa điểm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?