ĐỀ 55

ĐỀ 55

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 : Homelife

Unit 1 : Homelife

12th Grade

25 Qs

(12) Unit 9 - Choosing a Career

(12) Unit 9 - Choosing a Career

12th Grade

33 Qs

past simple and past continous

past simple and past continous

11th - 12th Grade

29 Qs

Grade 11_Unit 4_Caring for those in need_Vocabs

Grade 11_Unit 4_Caring for those in need_Vocabs

10th - 12th Grade

30 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

Đề Lí Thuyết Số 05

Đề Lí Thuyết Số 05

12th Grade

30 Qs

câu điều kiện 1,2 câu trực tiếp gián tiếp, thì quá khứ hoàn thàn

câu điều kiện 1,2 câu trực tiếp gián tiếp, thì quá khứ hoàn thàn

6th - 12th Grade

25 Qs

Grade 12_Unit 2_Vocabulary

Grade 12_Unit 2_Vocabulary

10th Grade - University

25 Qs

ĐỀ 55

ĐỀ 55

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Ly Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

representative (n/adj)

đại diện/ mang tính đại diện

thay mặt cho

hiểu, nhận ra

tăng cường, đẩy mạnh

dựng lên/ chịu đựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

on behalf of (phr)

đại diện/ mang tính đại diện

thay mặt cho

hiểu, nhận ra

tăng cường, đẩy mạnh

dựng lên/ chịu đựng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

make out (v phr)

đại diện/ mang tính đại diện

thay mặt cho

hiểu, nhận ra

tăng cường, đẩy mạnh

dựng lên/ chịu đựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

step up (v phr)

đại diện/ mang tính đại diện

thay mặt cho

hiểu, nhận ra

tăng cường, đẩy mạnh

dựng lên/ chịu đựng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

put up (v phr)

đại diện/ mang tính đại diện

thay mặt cho

hiểu, nhận ra

tăng cường, đẩy mạnh

dựng lên/ chịu đựng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

take out (v phr)

mang ra ngoài, rút ra

hỗ trợ

phóng to (kích thước)

kèo dài (thời gian/ không gian)

căng ra. giãn ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

aid (n/v)

mang ra ngoài, rút ra

hỗ trợ

phóng to (kích thước)

kèo dài (thời gian/ không gian)

căng ra. giãn ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?