N5_Từ vựng_Bài 3

N5_Từ vựng_Bài 3

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese Game

Chinese Game

1st Grade - University

25 Qs

第3課の言葉

第3課の言葉

University

25 Qs

Q3 -B1

Q3 -B1

University

25 Qs

3과  warm-up

3과 warm-up

KG - Professional Development

26 Qs

BÀI TẬP TNTN SỐ 49

BÀI TẬP TNTN SỐ 49

University

25 Qs

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG. K45

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG. K45

University

28 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 19

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 19

KG - University

30 Qs

Biên dịch 1 bài 1

Biên dịch 1 bài 1

University

30 Qs

N5_Từ vựng_Bài 3

N5_Từ vựng_Bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ここ
chỗ đó, đằng đó, đó (gần người nghe)
chỗ này, đằng này, đây (gần người nói)
chỗ nào, đâu
chỗ kia, đằng kia, kia (xa người nghe và người nói)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

そこ
chỗ nào, đâu
chỗ đó, đằng đó, đó (gần người nghe)
chỗ này, đằng này, đây (gần người nói)
chỗ đó, đằng đó, đó (gần người nghe)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あそこ
chỗ kia, đằng kia, kia (xa người nghe và người nói)
chỗ nào, đâu
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (lịch sự)
chỗ này, đằng này, đây (gần người nói)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

どこ
chỗ kia, đằng kia, kia (xa người nghe và người nói)
chỗ đó, đằng đó, đó (gần người nghe)
chỗ nào, đâu
chỗ này, đằng này, đây (gần người nói)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

こちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (lịch sự)
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (lịch sự)
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (lịch sự)
phía này, đằng này, chỗ này, đây (lịch sự)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

そちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây (lịch sự)
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (lịch sự)
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (lịch sự)
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (lịch sự)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (lịch sự)
phía này, đằng này, chỗ này, đây (lịch sự)
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (lịch sự)
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (lịch sự)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?