Người bạn nhỏ bé của mùa hè

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
Thu Luu
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con gì nhỏ bé
Mà hát khỏe ghê
Suốt cả mùa hè
Râm ran hợp xướng?
con ruồi
con muỗi
con chim tu tú
con ve sầu
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy chọn những đặc điểm ngoại hình của chú ve?
bé xíu, cánh mỏng như giấy
thân thuôn, đầu nhỏ, mắt lồi
đôi cánh sặc sỡ như cánh bướm
thân ve phủ màu ánh đồng
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy chọn những hoạt động của chú ve khi hè về?
hát vang như chàng ca sĩ mùa hè
bé tí, chỉ nhỏ bằng ngón tay cái
ẩn mình trên cành cây
ngủ đông cả năm, chờ hè cất lời ca
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây có phải là những từ ngữ miêu tả âm thanh của tiếng ve?
râm ran, ngân vang, vang xa, rộn ràng, ra rả...
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn những hình ảnh so sánh phù hợp khi miêu tả con ve?
Mắt ve tròn như hạt cườm.
Ve ẩn mình như chiến binh canh gác mùa hè.
Ve dụi mắt tỉnh giấc khi ngày mới đến.
Ve thì thầm gọi lũ trẻ ra sân trường chơi đùa.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn hình ảnh nhân hóa thích hợp khi miêu tả chú ve?
Ve ca hát suốt những tháng hè oi ả.
Thân ve như que diêm.
Tiếng ve như bản nhạc mùa hè.
Chú ve dụi mắt tỉnh giấc sau một giấc ngủ đông dài.
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Viết một câu văn miêu tả chú ve sầu. (TRong câu có nhân hóa hoặc so sánh)
Evaluate responses using AI:
OFF
8.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Chú ve sầu gợi nhắc cho con đến điều gì? Con có tình cảm thế nào với chú ve?
Evaluate responses using AI:
OFF
Similar Resources on Wayground
10 questions
Quizzi luyện từ

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Ôn tập GKII (TV)

Quiz
•
4th Grade
7 questions
SOMR.VMT. B1: KHAI GIẢNG

Quiz
•
4th Grade
13 questions
K4_TUẦN 5_MỘT NGƯỜI CHÍNH TRỰC

Quiz
•
4th Grade
9 questions
Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Quiz
•
4th - 6th Grade
8 questions
TẬP ĐỌC-BÀI: Dế Mèn bênh vực kẻ yếu

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Ôn luyện ngữ văn

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Văn- Khởi động buổi 3 (Ôn tập về So sánh- Nhân hóa)

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...