NN2 - 1과

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Khải Vy
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ '친구의 생일 파티' có nghĩa là gì?
Bữa tiệc sinh nhật cho bạn
Bạn đến tiệc sinh nhật
Sinh nhật của bạn
Tặng sinh nhật cho bạn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu có ngữ pháp đúng.
집에 가 때 전화를 주세요.
밥 먹 때 텔레비전을 봐요.
한국에 여행했을 때 사진을 많이 찍었어요.
숙제 할 때는 음악을 들어요.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau có nghĩa là gì?
'동생이 책을 읽어 줘요'
Em tôi đọc sách cho tôi
Tôi đọc sách với em tôi
Em tôi viết sách
Tôi mua sách cho em tôi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu có ngữ pháp đúng.
형 의 생일은 다음 주예요.
친구의 집에 갔어요.
엄마 의 요리는 맛있어요.
선생님 의수업이 재미있어요.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu có ngữ pháp đúng.
동생의 학교를 다녀요.
친구 집의에 가요.
어머니의 음식을 먹었어요.
저는 아버지의 전화에 해요.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ai là chủ ngữ giúp đỡ người khác trong câu sau?
"선배가 후배에게 길을 알려줬어요."
후배
선배
선생님
친구
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu '이것은 저의 가방이에요.' chúng ta có thể đổi '저의' thành từ nào sau đây?
저는
제가
제
나의
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
한국어_복습1_문법 연습

Quiz
•
University
10 questions
S3C14_꿈_기 때문에_겠

Quiz
•
University
10 questions
집안일-팀1

Quiz
•
University
10 questions
1과. 인사와 소개

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 5과

Quiz
•
University
13 questions
학교와 집 1

Quiz
•
University
10 questions
제1과: 안녕하세요?

Quiz
•
University
10 questions
NN1 -14과

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade