PART 7 - 2.2

PART 7 - 2.2

Professional Development

76 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2: Leisure time

Unit 2: Leisure time

Professional Development

77 Qs

specialize vocabulary

specialize vocabulary

10th Grade - Professional Development

80 Qs

Kinh tế vi mô Quiz

Kinh tế vi mô Quiz

Professional Development

79 Qs

CHƯƠNG 5 NHỮNG NẺO ĐƯỜNG TUỔI TRẺ

CHƯƠNG 5 NHỮNG NẺO ĐƯỜNG TUỔI TRẺ

Professional Development

80 Qs

ĐCSVN RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CQ 1930-45

ĐCSVN RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CQ 1930-45

Professional Development

79 Qs

ETS 2024 - LISTENING T3

ETS 2024 - LISTENING T3

Professional Development

80 Qs

Vocabulary Listening Unit 1 - 2 (IPA)

Vocabulary Listening Unit 1 - 2 (IPA)

Professional Development

80 Qs

TỪ VỰNG BÀI 3

TỪ VỰNG BÀI 3

Professional Development

75 Qs

PART 7 - 2.2

PART 7 - 2.2

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

Nguyễn Duyên

Used 1+ times

FREE Resource

76 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

abstract (n)
bản tóm tắt
sôi động, năng động
con dấu xác thực
mực cực tím
lấy ý kiến đóng góp về

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acidic (a)
chua
bản tóm tắt
sôi động, năng động
con dấu xác thực
mực cực tím

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acknowledge (v)
công nhận, thừa nhận, thông báo đã nhận được
chua
bản tóm tắt
sôi động, năng động
con dấu xác thực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

administer (v)
quản lý, điều hành, thực hiện
công nhận, thừa nhận, thông báo đã nhận được
chua
bản tóm tắt
sôi động, năng động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

admission fee
phí vào cổng = entrance fee/ticket
quản lý, điều hành, thực hiện
công nhận, thừa nhận, thông báo đã nhận được
chua
bản tóm tắt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

alternative finance
tài chính thay thế
phí vào cổng = entrance fee/ticket
quản lý, điều hành, thực hiện
công nhận, thừa nhận, thông báo đã nhận được
chua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

apparels
hàng may mặc
tài chính thay thế
phí vào cổng = entrance fee/ticket
quản lý, điều hành, thực hiện
công nhận, thừa nhận, thông báo đã nhận được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?