
Vietnamese-Russian

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Wayground Content
Used 2+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
возрастать
tăng lên (động từ chưa hoàn thành)
giảm xuống (động từ chưa hoàn thành)
dừng lại (động từ chưa hoàn thành)
thay đổi (động từ chưa hoàn thành)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
выделиться
tách ra, nổi bật lên (động từ hoàn thành, dùng với из чего (thường))
biến mất hoàn toàn
trở nên mờ nhạt
hòa nhập vào đám đông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
равен (чему)
bằng với, bằng nhau (tính từ, + dative)
khác nhau (tính từ, + dative)
không bằng (tính từ, + dative)
tương tự (tính từ, + dative)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
направление
phương hướng, hướng đi (danh từ trung tính)
đường phố
hướng dẫn
điểm đến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
прямоугольный треугольник
tam giác vuông (danh từ ghép)
hình vuông (danh từ ghép)
hình chữ nhật (danh từ ghép)
tam giác đều (danh từ ghép)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
медиана
đường trung tuyến (danh từ giống cái)
đường chéo (danh từ giống cái)
đường thẳng (danh từ giống cái)
đường cong (danh từ giống cái)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
двигаться (по чему)
chuyển động (theo cái gì) + по + cách định ngữ (предложный)
di chuyển (theo cái gì) + qua + cách định ngữ (địa điểm)
hành động (theo cái gì) + trên + cách định ngữ (thời gian)
vận động (theo cái gì) + dưới + cách định ngữ (địa điểm)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
Bạn hiểu gì về Class Dojo.

Quiz
•
University
16 questions
Minigame buổi học 1

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Từ loại Tiếng Việt

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
NN1 - 1과

Quiz
•
University
15 questions
Nhập môn Việt Ngữ

Quiz
•
University
18 questions
Thành ngữ

Quiz
•
University
15 questions
BÀI 13

Quiz
•
University
10 questions
ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade