400-500 HSK4

400-500 HSK4

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT

ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT

University

96 Qs

Bài 8

Bài 8

University

96 Qs

Bài trắc nghiệm Tiếng Việt 1

Bài trắc nghiệm Tiếng Việt 1

University

100 Qs

MenschenA2_K_L22_L24

MenschenA2_K_L22_L24

University

96 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

105 Qs

Quiz về Đảng Cộng sản Việt Nam

Quiz về Đảng Cộng sản Việt Nam

University

100 Qs

xfhsh

xfhsh

University

97 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về Chủ nghĩa xã hội và lịch sử Việt Nam

Câu hỏi trắc nghiệm về Chủ nghĩa xã hội và lịch sử Việt Nam

University

97 Qs

400-500 HSK4

400-500 HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

实际

shíjì_/_(thực tế)
àiqíng_/_(tình yêu)
cún_/_(giữ, tiết kiệm, tồn)
dī_/_(thấp)

Answer explanation

实际_/_shíjì_/_(thực tế)VD:_他的话和实际不符 tā dehuà hé shíjì bùfú. Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

实在

shízài_/_(thật sự)
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
chǎng_/_(trận, suất)
diū_/_(mất)

Answer explanation

实在_/_shízài_/_(thật sự)VD:_这件事我实在不清楚 zhè jiàn shì wǒ shízài bù qīngchǔ. Việc này tôi thực sự không rõ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

孙子

sūnzi_/_(cháu trai)
ànshí_/_(đúng hạn)
chījīng_/_(ngạc nhiên)
értóng_/_(trẻ con)

Answer explanation

孙子_/_sūnzi_/_(cháu trai)VD:_他溺爱他的孙子 Tā nì'ài tā de sūnzi. Ông ấy nuông chiều cháu trai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

失败

shībài_/_(thất bại)
ānpái_/_(sắp xếp)
cānguān_/_(tham quan)
ér_/_(còn)

Answer explanation

失败_/_shībài_/_(thất bại)VD:_比赛失败的原因是什么? bǐsài shībài de yuányīn shì shénme? Nguyên nhân thua cuộc là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

失望

shīwàng_/_(thất vọng)
ānquán_/_(an toàn)
chúfáng_/_(phòng bếp)
fāshēng_/_(xảy ra)

Answer explanation

失望_/_shīwàng_/_(thất vọng)VD:_结果让大家失望了 jiéguǒ ràng dàjiā shīwàngle. Kết quả làm mọi người thất vọng rồi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

塑料袋

sùliàodài_/_(túi ni lông)
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
cèsuǒ_/_(phòng vệ sinh)
fùzé_/_(phụ trách)

Answer explanation

塑料袋_/_sùliàodài_/_(túi ni lông)VD:_这个塑料袋是免费的 zhège sùliào dài shì miǎnfèi de. Túi nhựa này miễn phí.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

商量

shāngliáng_/_(thương lượng, bàn bạc)
bǐnggān_/_(bánh)
chūshēng_/_(ra đời)
fānyì_/_(phiên dịch)

Answer explanation

商量_/_shāngliáng_/_(thương lượng, bàn bạc)VD:_这件事需要好好商量 zhè jiàn shì xūyào hǎohāo shāngliang. Việc này cần được bàn bạc kỹ lưỡng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground