500-600 HSK 4

500-600 HSK 4

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK4 (200-300)

HSK4 (200-300)

University

100 Qs

200-300 (600 TU HSK 4)

200-300 (600 TU HSK 4)

University

100 Qs

100-200 (600 TỪ HS K4)

100-200 (600 TỪ HS K4)

University

102 Qs

HSK4 (500-600)

HSK4 (500-600)

University

100 Qs

300-400 (600 HSK 4)

300-400 (600 HSK 4)

University

100 Qs

500-600 (TỪ VỰNG HSK 4)

500-600 (TỪ VỰNG HSK 4)

University

100 Qs

H4.5

H4.5

University

100 Qs

200-300 HSK4

200-300 HSK4

University

100 Qs

500-600 HSK 4

500-600 HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

语法
yǔfǎ_/_(ngữ pháp)
àiqíng_/_(tình yêu)
cún_/_(giữ, tiết kiệm, tồn)
dī_/_(thấp)

Answer explanation

语法_/_yǔfǎ_/_(ngữ pháp)VD:_ 语法学习不能马虎 yǔfǎ xuéxí bùnéng mǎhu. Học ngữ pháp không thể qua loa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

要是
yàoshì_/_(nếu)
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
chǎng_/_(trận, suất)
diū_/_(mất)

Answer explanation

要是_/_yàoshì_/_(nếu)VD:_要是下雨,我们就不去了 yàoshi xià yǔ, wǒmen jiù bù qù le. Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

艺术
yìshù_/_(nghệ thuật)
ànshí_/_(đúng hạn)
chījīng_/_(ngạc nhiên)
értóng_/_(trẻ con)

Answer explanation

艺术_/_yìshù_/_(nghệ thuật)VD:_艺术能反映社会现实 yìshù néng fǎnyìng shèhuì xiànshí. Nghệ thuật phản ánh thực tế xã hội.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

羽毛球
yǔmáoqiú_/_(cầu lông)
ānpái_/_(sắp xếp)
cānguān_/_(tham quan)
ér_/_(còn)

Answer explanation

羽毛球_/_yǔmáoqiú_/_(cầu lông)VD:_你会打羽毛球吗? nǐ huì dǎ yǔmáoqiú ma? Cậu có biết đánh cầu lông không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

约会
yuēhuì_/_(hẹn, cuộc hẹn)
ānquán_/_(an toàn)
chúfáng_/_(phòng bếp)
fāshēng_/_(xảy ra)

Answer explanation

约会_/_yuēhuì_/_(hẹn, cuộc hẹn)VD:_我们今天有一个约会 wǒmen jīntiān yǒu yīgè yuēhuì. Hôm nay chúng ta có một cuộc hẹn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

研究
yánjiū_/_(nghiên cứu)
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
cèsuǒ_/_(phòng vệ sinh)
fùzé_/_(phụ trách)

Answer explanation

研究_/_yánjiū_/_(nghiên cứu)VD:_他在研究新的治疗方法 tā zài yánjiū xīn de zhìliáo fāngfǎ. Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

眼镜
yǎnjìng_/_(kính mắt)
bǐnggān_/_(bánh)
chūshēng_/_(ra đời)
fānyì_/_(phiên dịch)

Answer explanation

眼镜_/_yǎnjìng_/_(kính mắt)VD:_他戴着一副老光眼镜 tā dàizhe yī fù lǎo guāng yǎnjìng. Ông ấy đeo một cặp kính lão.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?