500-600 HSK 4

500-600 HSK 4

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MenschenA2_K_L22_L24

MenschenA2_K_L22_L24

University

96 Qs

Linux

Linux

University

100 Qs

PLĐC

PLĐC

University

100 Qs

ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT

ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT

University

96 Qs

100 CÂU HỎI NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT VÀ ỨNG DỤNG

100 CÂU HỎI NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT VÀ ỨNG DỤNG

University

100 Qs

Tiếng Trung chuyên ngành YHCT

Tiếng Trung chuyên ngành YHCT

University

97 Qs

MODULE 2: KỸ NĂNG NGÔN NGỮ 2

MODULE 2: KỸ NĂNG NGÔN NGỮ 2

University

100 Qs

100 CÂU HỎI ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT

100 CÂU HỎI ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT

University

101 Qs

500-600 HSK 4

500-600 HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

语法
yǔfǎ_/_(ngữ pháp)
àiqíng_/_(tình yêu)
cún_/_(giữ, tiết kiệm, tồn)
dī_/_(thấp)

Answer explanation

语法_/_yǔfǎ_/_(ngữ pháp)VD:_ 语法学习不能马虎 yǔfǎ xuéxí bùnéng mǎhu. Học ngữ pháp không thể qua loa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

要是
yàoshì_/_(nếu)
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
chǎng_/_(trận, suất)
diū_/_(mất)

Answer explanation

要是_/_yàoshì_/_(nếu)VD:_要是下雨,我们就不去了 yàoshi xià yǔ, wǒmen jiù bù qù le. Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

艺术
yìshù_/_(nghệ thuật)
ànshí_/_(đúng hạn)
chījīng_/_(ngạc nhiên)
értóng_/_(trẻ con)

Answer explanation

艺术_/_yìshù_/_(nghệ thuật)VD:_艺术能反映社会现实 yìshù néng fǎnyìng shèhuì xiànshí. Nghệ thuật phản ánh thực tế xã hội.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

羽毛球
yǔmáoqiú_/_(cầu lông)
ānpái_/_(sắp xếp)
cānguān_/_(tham quan)
ér_/_(còn)

Answer explanation

羽毛球_/_yǔmáoqiú_/_(cầu lông)VD:_你会打羽毛球吗? nǐ huì dǎ yǔmáoqiú ma? Cậu có biết đánh cầu lông không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

约会
yuēhuì_/_(hẹn, cuộc hẹn)
ānquán_/_(an toàn)
chúfáng_/_(phòng bếp)
fāshēng_/_(xảy ra)

Answer explanation

约会_/_yuēhuì_/_(hẹn, cuộc hẹn)VD:_我们今天有一个约会 wǒmen jīntiān yǒu yīgè yuēhuì. Hôm nay chúng ta có một cuộc hẹn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

研究
yánjiū_/_(nghiên cứu)
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
cèsuǒ_/_(phòng vệ sinh)
fùzé_/_(phụ trách)

Answer explanation

研究_/_yánjiū_/_(nghiên cứu)VD:_他在研究新的治疗方法 tā zài yánjiū xīn de zhìliáo fāngfǎ. Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

眼镜
yǎnjìng_/_(kính mắt)
bǐnggān_/_(bánh)
chūshēng_/_(ra đời)
fānyì_/_(phiên dịch)

Answer explanation

眼镜_/_yǎnjìng_/_(kính mắt)VD:_他戴着一副老光眼镜 tā dàizhe yī fù lǎo guāng yǎnjìng. Ông ấy đeo một cặp kính lão.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?