hị hị

hị hị

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 30: 我来了两个多月了

Bài 30: 我来了两个多月了

University

40 Qs

OLMP CHÍNH TRỊ

OLMP CHÍNH TRỊ

University

40 Qs

Lektion 4

Lektion 4

University

38 Qs

Bài 1

Bài 1

University

37 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Cụm Từ Cố Định

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Cụm Từ Cố Định

University

32 Qs

Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

University

33 Qs

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

University

31 Qs

tư tưởng hcm

tư tưởng hcm

University

41 Qs

hị hị

hị hị

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chính Đức

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay attention to nghĩa là?

Khen ai đó

Tỏ lòng kính trọng

Chú ý tới (người)

Tiếp tục không bỏ cuộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay sb a compliment nghĩa là?

Tỏ lòng kính trọng

Tiếp tục không bỏ cuộc

Khen ai đó

Vượt qua/sống sót (một cách khó khăn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay tribute to nghĩa là?

Tiếp tục không bỏ cuộc

Vượt qua/sống sót

Tỏ lòng kính trọng

Chấm dứt/loại bỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Press on nghĩa là?

Vượt qua/sống sót (một cách khó khăn)

Chấm dứt/loại bỏ

Tiếp tục không bỏ cuộc (dù gặp khó khăn)

Đặt xuống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pull through nghĩa là?

Chấm dứt/loại bỏ

Đặt xuống

Vượt qua/sống sót (một cách khó khăn)

Ghi chú lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put an end to nghĩa là?

Đặt xuống; ghi chú lại

Hạ thấp ai đó

Chấm dứt/loại bỏ

Trả giá (hóa đơn)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put down nghĩa là?

Trả giá (hóa đơn)

Gặp phải vấn đề

Đặt xuống; ghi chú lại; hạ thấp ai đó

Hết/cạn kiệt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?