
Quiz về Bộ Thủ Tiếng Trung

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Khả Đào Công
Used 1+ times
FREE Resource
67 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ thủ nào là bộ nhân (人 hoặc 亻), pinyin là rén, nghĩa là "người", xuất hiện trong chữ 他 (tā - anh ấy), 休 (xiū - nghỉ)?
人 (亻) - rén - bộ nhân - người
女 - nǚ - bộ nữ - phụ nữ
口 - kǒu - bộ khẩu - miệng
大 - dà - bộ đại - to lớn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ thủ nào là bộ đao (刀 hoặc 刂), pinyin là dāo, nghĩa là "dao", xuất hiện trong chữ 剪 (jiǎn - cắt), 争 (zhēng - tranh)?
刀 (刂) - dāo - bộ đao - dao
力 - lì - bộ lực - sức mạnh
手 - shǒu - bộ thủ - tay
火 - huǒ - bộ hỏa - lửa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ nào là bộ lực (力), pinyin là lì, nghĩa là "sức mạnh", thấy trong chữ 办 (bàn - lo liệu), 务 (wù - sự việc)?
力 - lì - bộ lực - sức mạnh
手 - shǒu - bộ thủ - tay
刀 - dāo - bộ đao - dao
大 - dà - bộ đại - to lớn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ nào là bộ khẩu (口), pinyin là kǒu, nghĩa là "miệng", xuất hiện trong chữ 叫 (jiào - gọi), 吐 (tǔ - nôn)?
口 - kǒu - bộ khẩu - miệng
囗 - wéi - bộ vi - bao quanh
女 - nǚ - bộ nữ - phụ nữ
心 - xīn - bộ tâm - tim
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ thủ nào là bộ vi (囗), pinyin là wéi, nghĩa là "vây quanh", thường thấy trong chữ 困 (kùn - buồn ngủ), 四 (sì - bốn)?
囗 - wéi - bộ vi - vây quanh
口 - kǒu - bộ khẩu - miệng
土 - tǔ - bộ thổ - đất
门 - mén - bộ môn - cửa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ thủ nào là bộ thổ (土), pinyin là tǔ, nghĩa là "đất", xuất hiện trong chữ 坐 (zuò - ngồi), 在 (zài - ở)?
土 - tǔ - bộ thổ - đất
山 - shān - bộ sơn - núi
田 - tián - bộ điền - ruộng
木 - mù - bộ mộc - cây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ thủ nào là bộ đại (大), pinyin là dà, nghĩa là "to lớn", thấy trong chữ 太 (tài - rất), 夬 (guài - quái)?
大 - dà - bộ đại - to lớn
女 - nǚ - bộ nữ - phụ nữ
子 - zǐ - bộ tử - con
山 - shān - bộ sơn - núi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
El presente del indicativo_conjugaciones irregulares

Quiz
•
University