YCT1 第四课:你家有几口人?

YCT1 第四课:你家有几口人?

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2023 family tree

2023 family tree

7th Grade

30 Qs

Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Việt - HTTN

Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Việt - HTTN

KG - Professional Development

30 Qs

复习课:第一课到第三课 Review Unit 1-3

复习课:第一课到第三课 Review Unit 1-3

7th - 9th Grade

34 Qs

Unit 3 - Pronoun & Family Member

Unit 3 - Pronoun & Family Member

7th Grade

30 Qs

Bài kiểm tra Số 1 Giáo trình Hán ngữ 1 上 (bài 1 - 7)

Bài kiểm tra Số 1 Giáo trình Hán ngữ 1 上 (bài 1 - 7)

7th Grade

30 Qs

第三课  ni

第三课 ni

1st Grade - University

31 Qs

汉语3 第8-9课 TA.24-25

汉语3 第8-9课 TA.24-25

6th Grade

40 Qs

GTHNB01&02

GTHNB01&02

1st Grade - Professional Development

30 Qs

YCT1 第四课:你家有几口人?

YCT1 第四课:你家有几口人?

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Kh Uyen

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 家 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

nhà
văn phòng
nhà hàng

bố

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 爸爸 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

bố
mẹ
chị
anh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 妈妈 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

mẹ
chị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 姐姐 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Chị gái
Em gái
Mẹ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 哥哥 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

bạn bè
chị gái
em trai
anh trai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 妹妹 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Cô gái
Bạn gái
Chị gái
Em gái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ 弟弟 trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Bạn bè
Em trai
Chị gái
Em gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?