ENGLISH (1)

ENGLISH (1)

9th - 12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 3

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 3

8th - 12th Grade

20 Qs

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC THPT CHUYÊN KHTN (LẦN 2)

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC THPT CHUYÊN KHTN (LẦN 2)

12th Grade

20 Qs

UNIT 3 GRADE 9 TEEN STRESS AND PRESSURE

UNIT 3 GRADE 9 TEEN STRESS AND PRESSURE

9th Grade

25 Qs

Class 9. Unit 2 (phrasal verbs) + Unit 3 (vocab)

Class 9. Unit 2 (phrasal verbs) + Unit 3 (vocab)

9th Grade

20 Qs

11 Vocab 20 (28/12)

11 Vocab 20 (28/12)

11th Grade

20 Qs

Exercise Quynh 16/8

Exercise Quynh 16/8

9th Grade

24 Qs

Tiếng anh 12

Tiếng anh 12

12th Grade

20 Qs

Character

Character

12th Grade

16 Qs

ENGLISH (1)

ENGLISH (1)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Meteora Meteora

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

absent-minded (adj)

đãng trí

mất trí nhớ

nhắm mắt

lãng quên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adventurous (adj)

đi ra ngoài

du lịch

thích phiêu lưu

rụt tè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aggressive (adj)

dũng cảm

nhát gan

hùng hổ, hung hăng

sợ hãi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ambitious (adj)

nhu nhược

đầy tham vọng

không có chí tiến thủ

im lặng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

amusing (adj)

dịu dàng

kiêu ngạo

nhởn nhơ

làm cho buồn cười

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arrogant (adj)

nhát gan

bố đời

kiêu căng, kiêu ngạo

nhút nhát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brave (adj)

đãng trí

dũng cảm

cẩu thả

cần cù

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?