1.2. Day 1/7

1.2. Day 1/7

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán Ngữ 1 Bài 2

Hán Ngữ 1 Bài 2

University

25 Qs

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

HocvalamtheotamguongdaoducHCM

HocvalamtheotamguongdaoducHCM

University

20 Qs

TOEIC PART 7 - CÁC TỪ THƯỜNG GẶP TRONG EMAIL | TOEIC MS. MY

TOEIC PART 7 - CÁC TỪ THƯỜNG GẶP TRONG EMAIL | TOEIC MS. MY

University

18 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

TOEIC VOCAB: JOBS AND DEPARTMENTS

TOEIC VOCAB: JOBS AND DEPARTMENTS

University

21 Qs

Foundation 2: Vocabulary Review 3

Foundation 2: Vocabulary Review 3

University

20 Qs

Chủ đề 3

Chủ đề 3

4th Grade - University

25 Qs

1.2. Day 1/7

1.2. Day 1/7

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

丽 玛

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Symbol nghĩa là gì?
Một ký hiệu hoặc dấu đại diện
Một loại công cụ
Một loại bề mặt
Một chất tẩy rửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Surface nghĩa là gì?
Công cụ sắc bén
Bề mặt hoặc lớp ngoài cùng
Nhạc cụ
Miếng bọt biển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Instrument nghĩa là gì?
Nhạc cụ hoặc thiết bị đo
Xà phòng
Bát ăn ngũ cốc
Núm xoay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Devide nghĩa là gì?
Chia thành phần
Nâng lên
Sơn
Rửa sạch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sharp tool nghĩa là gì?
Công cụ có lưỡi sắc
Nhạc cụ
Bát ăn ngũ cốc
Núm xoay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Raise nghĩa là gì?
Nâng lên
Rửa sạch
Gây xao nhãng
Sơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Take up nghĩa là gì?
Bắt đầu hoặc đảm nhận
Co lại
Rửa sạch
Chỉ ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?