
Khám Phá Sự Đa Dạng Của Chất

Quiz
•
Chemistry
•
6th Grade
•
Hard
Hiếu Vũ
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn có đặc điểm gì khác với chất lỏng?
Chất rắn có thể chảy như chất lỏng.
Chất rắn không có hình dạng xác định.
Chất lỏng có hình dạng và thể tích cố định.
Chất rắn có hình dạng và thể tích cố định, trong khi chất lỏng có thể thay đổi hình dạng nhưng giữ thể tích.
Answer explanation
Chất rắn có hình dạng và thể tích cố định, nghĩa là chúng không thay đổi hình dạng khi di chuyển. Ngược lại, chất lỏng có thể thay đổi hình dạng nhưng vẫn giữ thể tích, điều này làm nổi bật sự khác biệt giữa hai trạng thái vật chất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về một chất rắn và một chất lỏng.
Chất rắn: nước, Chất lỏng: không khí
Chất rắn: đá, Chất lỏng: nước
Chất rắn: gỗ, Chất lỏng: dầu
Chất rắn: bùn, Chất lỏng: đá
Answer explanation
Chất rắn là đá, vì nó có hình dạng và thể tích cố định. Chất lỏng là nước, vì nó không có hình dạng cố định và có thể chảy. Các lựa chọn khác không đúng vì không phân loại chính xác chất rắn và chất lỏng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chất lỏng có thể thay đổi hình dạng không? Tại sao?
Có, chất lỏng có thể thay đổi hình dạng.
Chất lỏng chỉ có thể ở dạng rắn.
Chất lỏng không thể thay đổi hình dạng.
Chất lỏng luôn giữ nguyên hình dạng của nó.
Answer explanation
Có, chất lỏng có thể thay đổi hình dạng vì chúng không có hình dạng cố định và sẽ chiếm không gian của vật chứa. Điều này khác với chất rắn, vốn giữ nguyên hình dạng của chúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại chất hóa học có những nhóm nào?
Nguyên tố kim loại, nguyên tố phi kim, hợp chất hữu cơ
Nguyên tố, hợp chất, hỗn hợp
Hợp chất hữu cơ, hợp chất vô cơ, chất lỏng
Chất lỏng, chất rắn, chất khí
Answer explanation
Chất hóa học được phân loại thành ba nhóm chính: nguyên tố, hợp chất và hỗn hợp. Nguyên tố là các chất không thể phân chia, hợp chất là sự kết hợp của hai hay nhiều nguyên tố, còn hỗn hợp là sự kết hợp của nhiều chất mà không có phản ứng hóa học.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào trong các chất sau đây là chất rắn: nước, đá, không khí?
đá
nước đá
băng
hơi nước
Answer explanation
Trong các chất được liệt kê, chỉ có đá là chất rắn. Nước và hơi nước đều ở trạng thái lỏng và khí, trong khi băng (nước đá) là dạng rắn của nước nhưng không phải là chất được hỏi trong câu. Do đó, đáp án đúng là đá.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao nước được coi là chất lỏng?
Nước chỉ là hơi nước và không tồn tại dưới dạng lỏng.
Nước là chất lỏng vì nó có khả năng chảy và không có hình dạng cố định.
Nước không thể chảy và luôn ở trạng thái đông đặc.
Nước là chất rắn vì nó có hình dạng cố định.
Answer explanation
Nước được coi là chất lỏng vì nó có khả năng chảy và không có hình dạng cố định, khác với chất rắn có hình dạng cố định và chất khí không có hình dạng và thể tích xác định.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất hóa học nào có thể tồn tại ở cả ba trạng thái: rắn, lỏng, khí?
Nước (H2O)
Iron (Fe)
Oxygen (O2)
Carbon dioxide (CO2)
Answer explanation
Nước (H2O) có thể tồn tại ở ba trạng thái: rắn (đá), lỏng (nước), và khí (hơi nước). Các chất khác như sắt, oxy, và carbon dioxide không có khả năng tồn tại ở cả ba trạng thái này trong điều kiện bình thường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 10. Các thể của chất và sự chuyển thể

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Hóa 6_Ôn tập giữa HKI

Quiz
•
6th - 7th Grade
10 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN KHTN HÓA 6A10

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Lý thuyết hạt

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
KIỂM TRA 10 PHÚT HÓA 8

Quiz
•
KG - 10th Grade
9 questions
ÔN TẬP KHTN (PM SINH HÓA)

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN - Ôn tập giữa kì

Quiz
•
6th Grade
15 questions
KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Metals, Nonmetals, and Metalloids

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
States of Matter

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Calculating Subatomic Particles and the PEN Process

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Unit 1.1 - Notes 3: Periodic Table Basics (FZS 2025)

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Molecules, Compounds, and Mixtures

Lesson
•
6th Grade
22 questions
Elements and Compounds

Quiz
•
6th Grade