
Quiz về Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hằng Mộng
Used 1+ times
FREE Resource
73 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Thông tin là:
Dữ liệu đã được xử lí theo quy định
Những gì mang lại hiểu biết cho con người
Những gì con người thu nhận được về thế giới xung quanh
Tất cả các câu trên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dữ liệu là:
Thông tin hữu ích (số liệu, tài liệu, hồ sơ) dùng để giải quyết công việc.
Thông tin (số liệu, tài liệu, hồ sơ) dùng để giải quyết công việc.
Thông tin cần tìm kiếm (số liệu, tài liệu, hồ sơ) dùng để giải quyết công việc.
Thông tin lưu trữ (số liệu, tài liệu, hồ sơ) dùng để giải quyết công việc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dữ liệu định tính phản ánh:
Tính chất của hiện tượng.
Trình độ phổ biến của hiện tượng
Quan hệ so sánh của hiện tượng.
Tất cả các câu trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dữ liệu định lượng phản ánh:
Quy mô của hiện tượng
Khối lượng của hiện tượng.
Mức độ hơn kém của hiện tượng
Tất cả các câu trên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dữ liệu nội bộ được:
Thu thập trong doanh nghiệp.
Thu thập từ các cơ quan cung cấp thông tin của nhà nước.
Thu thập từ các cơ quan cung cấp thông tin của các tổ chức độc lập phi chính phủ.
Tất cả các câu trên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dữ liệu bên ngoài được:
Thu thập từ bên ngoài.
Thu thập từ các cơ quan cung cấp thông tin của nhà nước.
Thu thập từ các cơ quan cung cấp thông tin của các tổ chức độc lập phi chính phủ.
Tất cả các câu trên.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 mins • 1 pt
Dữ liệu thứ cấp được:
Thu thập từ nguồn có sẵn, đã qua xử lý, tổng hợp.
Thu thập từ nguồn có sẵn, chưa qua xử lý, tổng hợp.
Thu thập từ nguồn không chính thức.
Tất cả các câu trên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
71 questions
quizizzHDV4

Quiz
•
University
69 questions
Câu hỏi về RCP và hiệu suất liên lạc

Quiz
•
University
72 questions
NLCM 2023

Quiz
•
University
73 questions
Triết mác (chương 2)

Quiz
•
University
70 questions
KTCT TUẦN 2

Quiz
•
University
69 questions
Bài kiểm tra chương 1: Quản trị học

Quiz
•
University
75 questions
C3 HTTTKT

Quiz
•
University
71 questions
quizizzHDV5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade