"Càu nhàu" nghĩa là gì?

VSL3 Test Vocab U6-7

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Cô Han Mi
FREE Resource
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mua sắm nhiều
Cằn nhằn, phàn nàn lặp đi lặp lại
Xài tiền hoang phí
Ngủ dậy muộn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Không chịu nổi" nghĩa là gì?
Không có thời gian
Không thể chịu đựng được
Không có tiền
Không thích
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Xịn" dùng để miêu tả gì?
Đồ hư
Đồ giả
Đồ chất lượng cao
Đồ cũ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiện ích
가정용품
편의시설
상품
특징
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có sẵn
부족한
이미 있는
만들어야 하는
비싼
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lên kế hoạch
준비하다
포기하다
반복하다
계획을 새우다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màu bạc
은색
금색
회색
철색
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade