
Câu hỏi về thực vật

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Hương Nguyễn
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cây sau thuộc họ gì: Keo bông vàng, Keo giậu, Rau ngúc, Me keo
Moraceae
Mimosaceae
Amaranthaceae
Anonaceae
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm bộ nhị sau đây thuộc họ nào: “ Bộ nhị: 10 nhị theo 3 kiểu: 10 nhị rời, 10 nhị dính nhau ở chỉ thành một ống xẻ phía sau, hoặc dính nhau thành 2 bó: 5+5, hoặc (9)+1.
Amaryllidaceae
Fabaceae
Rutaceae
Iridaceae
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim tiền thảo, Cam thảo bắc, Hòe là những cây thuộc họ gì:
Rutaceae
Iridaceae
Fabaceae
Amaryllidaceae
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“ Đây là một quả mọng đặc biệt: vỏ quả ngoài có nhiều túi tiết tinh dầu, vỏ quả giữa trắng và xốp, vỏ quả trong mỏng và dai, từ vỏ quả trong mọc ra nhiều lông chứa đầy nước ngọt, hạt đôi khi có nội nhũ, hạt đa phôi ở Citrus”. Đặc điểm trên thuộc họ nào.
Rutaceae
Amaranthaceae
Anonaceae
Fagacea
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là hoa thức của họ Zingerberaceae
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước trung bình của tế bào mô phân sinh thực vật bậc cao là:
10-30 micromet
30-50 micromet
50-70 micromet
70-90 micromet
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô mềm được phân chia thành các loại
Hình giậu, dự trữ, nâng đỡ
Xốp, hấp thụ, liên kết
Đồng hóa, dự trữ, bảo vệ
Hấp thụ, đồng hóa, dự trữ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Luyện nghe Lv 1 Bài 5 (1)

Quiz
•
University
40 questions
ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

Quiz
•
University
33 questions
Thơ Duyên Xuân Diệu

Quiz
•
9th Grade - University
34 questions
Q3 - B4

Quiz
•
University
37 questions
Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
University
35 questions
Lektion10: Essen und Trinken

Quiz
•
University
38 questions
Bài 4+5+6+7

Quiz
•
University
39 questions
MINNA BÀI 6

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade