Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt Lớp 4

Tiếng Việt Lớp 4

4th Grade

12 Qs

TIẾNG VIỆT-TỪ NHIỀU NGHĨA

TIẾNG VIỆT-TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

10 Qs

Bài trắc nghiệm TV5

Bài trắc nghiệm TV5

5th Grade - University

20 Qs

Văn sáng tạo 5k3 - bài 10

Văn sáng tạo 5k3 - bài 10

5th Grade

12 Qs

TN LỚP 5 TIẾNG VIỆT TUẦN 4

TN LỚP 5 TIẾNG VIỆT TUẦN 4

1st - 5th Grade

10 Qs

ôn tập LTVC lớp 5

ôn tập LTVC lớp 5

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ 1, LỚP 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ 1, LỚP 5

5th Grade

20 Qs

MRVT: Công dân

MRVT: Công dân

3rd - 4th Grade

11 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

dung doan

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ '登場' có nghĩa là gì?

Hấp thụ mồ hôi

Xuất hiện

Nguyên vật liệu

Hương thơm cao cấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ '具材' có nghĩa là gì?

Tự động điều chỉnh

Kích thích sự thèm ăn

Nguyên vật liệu

Vị ngọt thịt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ '紫外線' có nghĩa là gì?

Mùi thơm

Tan vào

Đặc chế

Tia tử ngoại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ 'においを抑える' có nghĩa là gì?

Khử mùi

Đầy đủ

Nồng hậu

Hòa tan trộn lẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ '汗を吸収' có nghĩa là gì?

Kích thích sự thèm ăn

Bày bán

Hấp thụ mồ hôi

Tươi rói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ '自動調整' có nghĩa là gì?

Tự động điều chỉnh

Vị ngọt thịt

Hương thơm cao cấp

Đặc chế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ '最長運転時間' có nghĩa là gì?

Tươi rói

Khử mùi

Thời gian vận hành tối đa

Hấp thụ mồ hôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?