
Chương 4

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Phạm Lê Đức Phú 024
Used 2+ times
FREE Resource
91 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện 3 giảm trong chấn thương ngực, KHÔNG bao gồm:
Rung thanh giảm
Rì rào phế nang giảm
Gõ đục
Tần số thở giảm
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trong tràn khí màng phổi, nạn nhân thường có biểu hiện tức ngực, khó thở, nghe phổi mất tiếng thở, rung thanh giảm, gõ____.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều dưỡng theo dõi và phát hiện hội chứng tăng áp lực nội sọ trong chăm sóc người bệnh chấn thương sọ não dựa vào triệu chứng
Đau đầu nhiều, nôn nhiều
Giãn đồng tử cùng bên với bên có khối máu tụ
Liệt nửa người đối bên với bên có khối máu tụ
Mạch chậm, huyết áp tăng, sốt cao và thay đổi tần số thở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều dưỡng theo dõi và phát hiện dấu hiệu định khu trong chăm sóc người bệnh chấn thương sọ não dựa vào triệu chứng:
Đau đầu nhiều, nôn nhiều
Giãn đồng tử cùng bên với bên có khối máu tụ
Liệt nửa người đối bên với bên có khối máu tụ
Mạch chậm, huyết áp tăng, sốt cao và thay đổi tần số thở
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều dưỡng theo dõi và phát hiện hội chứng tháp trong chăm sóc người bệnh chấn thương sọ não dựa vào triệu chứng:
Đau đầu nhiều, nôn nhiều
Giãn đồng tử cùng bên với bên có khối máu tụ
Liệt nửa người đối bên với bên có khối máu tụ
Mạch chậm, huyết áp tăng, sốt cao và thay đổi tần số thở
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều dưỡng theo dõi và phát hiện dấu hiệu rối loạn thần kinh thực vật trong chăm sóc người bệnh chấn thương sọ não dựa vào triệu chứng
Đau đầu nhiều, nôn nhiều
Giãn đồng tử cùng bên với bên có khối máu tụ
Liệt nửa người đối bên với bên có khối máu tụ
Mạch chậm, huyết áp tăng, sốt cao và thay đổi tần số thở
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ cứu trong trường hợp bỏng nước sôi:
Ngâm trong nước mát 10 – 15 phút
NaHCO3
CH3COOH
Dầu hỏa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
87 questions
Economy test 4

Quiz
•
University
91 questions
đề 7

Quiz
•
University
86 questions
Câu hỏi từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
University
90 questions
TỪ VỰNG NGÀY 6

Quiz
•
University
90 questions
VOCA PART 3 TỔNG HỢP (2)

Quiz
•
University
93 questions
Des B1-Unit 3: Fun and games

Quiz
•
University
87 questions
TV70001

Quiz
•
University
87 questions
Văn Hoá Ẩm Thực

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade