"你们" nghĩa là gì ?
bài tập luyện tập hsk1- bài 1-2

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Hard
Ha Doan
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Bạn
Các bạn
anh ấy
cô ấy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
"Chào các bạn" , đáp án sẽ là?
他们好
你很好
你们好
我好
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
"Cảm ơn" , bạn chọn đáp án nào dưới đây?
对不起
没关系
谢谢
你们好
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
“Tạm biệt các bạn” đáp án đúng sẽ là........
再见你们
再见你
你再见
你们再见
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
“谢谢老师” nghĩa là gì?
Cảm ơn các bạn
Cảm ơn bố
Cảm ơn giáo viên
cảm ơn các bạn học
Similar Resources on Quizizz
10 questions
二年级健康教育_饮食好习惯(2J)

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
D4 - 10

Quiz
•
1st Grade
10 questions
H1 - 9

Quiz
•
1st Grade
10 questions
คำศัพท์HSKระดับ1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
二年级华语-汉语拼音

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
H1 - 11

Quiz
•
1st Grade
10 questions
礼貌用语

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
D4 - 52

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade