
vi khuẩn lao

Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
Ngọc Trương
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm sinh vật học nào sau đây của vi khuẩn lao ?
Trực khuẩn ngắn, Gram âm.
Trực khuẩn mảnh, đôi khi phân nhánh.
Di động (+), không có nha bào.
Có thể sinh nha bào trong điều kiện không thuận lợi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn lao có đặc điểm sinh vật học nào dưới đây ?
Hiếu khí - kỵ khí tùy ngộ.
Có tốc độ tăng trưởng chậm hoặc rất chậm.
Dễ phát triển trên các môi trường nuôi cấy thông thường.
Bắt màu đỏ Gam âm trong phương pháp nhuộm Gram.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm sinh vật học nào sau đây của vi khuẩn lao ?
Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, tia cực tím.
Đề kháng cao với ánh sáng mặt trời, tia cực tím.
Bị bất hoạt nhanh chóng bởi các thuốc khử trùng thông thường.
Bị bất hoạt nhanh chóng khi ra khỏi cơ thể.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn lao có một thành phần rất lớn lipid trong tế bào, các lipid này làm cho vi khuẩn có đặc tính nào dưới đây ?
Tăng trưởng dồn cục với tốc độ nhanh.
Đề kháng mạnh với tia cực tím.
Kích thích cơ thể tạo kháng thể trung hòa độc tố.
Tăng trưởng dồn cục với tốc độ chậm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng lao tiên phát hay gặp trong các thể bệnh lao nào ?
Lao đường tiêu hóa.
Lao phổi.
Lao hạch.
Lao màng não.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn lao xâm nhập vào cơ thể chủ yếu qua các đường nào ?
Hô hấp, máu, da-niêm.
Hô hấp, máu.
Hô hấp, tiêu hóa, da-miêm.
Hô hấp, tiêu hóa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm sinh vật học nào sau đây của vi khuẩn lao ?
Không nuôi cấy được trên các môi trường thường.
Không nuôi cấy được trên môi trường nhân tạo.
Phát triển nhanh sau 24-48 giờ trên môi trường lỏng chuyên biệt.
Phát triển dễ dàng trên các môi trường thường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 27

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Chăm sóc bò sữa mang thai

Quiz
•
University
20 questions
Hệ Thống Miễn Dịch

Quiz
•
University
20 questions
Ôn tập Bài 9-10 Sinh học lớp 10

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
BÀI 20-MÔI TRƯỜNG VÀ CÁC NHÂN TỐ SINH THÁI

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Đề Hô Hấp 400 câu (1-20)

Quiz
•
University
13 questions
Bài 26

Quiz
•
10th Grade - University
12 questions
Test sau thuyết trình k62

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade