
pldc 90 cau cuối

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard

My bae :v apple_user
FREE Resource
89 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hợp đồng l động xác định thời hạn là hợp đồng mà trong đó 2 bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng
60 tháng kể từ thời điểmcó hiệu lực của hợp đồng.
24 tháng kể từ thời điểmcó hiệu lực của hợp đồng.
12 tháng kể từ thời điểmcó hiệu lực của hợp đồng.
36 tháng kể từ thời điểm có hiệu lực của hợp đồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công việc theo hợp đồng lđộng được thực hiện bởi
người đại diện thủ ủy quyền của người l động.
người đại diện thủ pháp luật của người lđộng.
người lđộng khác.
người l động đã giao kết hợp đồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thủ quy định của pháp luật l động, thời giờ làm việc bình thường trong mộtangày không quá
12 giờ.
07 giờ.
10 giờ.
08 giờ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các hình thủức xử lý kỷ luật được quy định trong Bộ luật L động 2019 là
khiển trách; kéo dài thời hạn nâng lương không quá 06 tháng; S thải.
khiển trách; kéo dài thời hạn nâng lương không quá 06 tháng; S thải; phạt tiền.
khiển trách; kéo dài thời hạn nâng lương không quá 06 tháng; S thải; bồi thường thiệt hại.
khiểntrách; kéo dài thời hạn nâng l không quá 06 tháng; cách chức; S thải.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Việc dùng vũ lực, đ dọ dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác để ép buộc người l động phải làm việc trái ý muốn của họ là
quan hệ l động không tự nguyện.
ép buộc lđộng.
quan hệ l động c ỡng bức.
cưỡng bức lđộng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chủ thể nào sau đây phải chứng minh lỗi của người l động khi xử lý kỷ luật l động?
Tòa án.
Người lđộng.
Công đ àn.
Người sử dụngl động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Kh ảng thời giản nào sau đây là giờ làm việc b n đêm thủ quy định của Bộ luật L động 2019?
Từ21 giờ đến 05 giờ Sáng ngày hôm sau.
Từ 19 giờ đến 06 Sáng ngày hôm sau.
Từ22 giờ đến 05 giờ Sáng ngày hôm sau.
Từ 22 giờ đến 06 giờ Sáng ngày hôm sau
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
94 questions
TTHCM

Quiz
•
University
88 questions
Câu hỏi về nhà nước và pháp luật

Quiz
•
University
88 questions
conlai

Quiz
•
University
84 questions
quiz KTPL

Quiz
•
11th Grade - University
90 questions
Chương 1-3

Quiz
•
University
90 questions
Phương xinh gái

Quiz
•
University
94 questions
Quiz về Tội phạm và Trách nhiệm hình sự

Quiz
•
University
88 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KINH TẾ VĨ MÔ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
5 questions
Examining Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
23 questions
Lab 4: Quizziz Questions

Quiz
•
University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University