
Bài kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Tran Phong
Used 1+ times
FREE Resource
84 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hold (v)
Sắp xếp
Cầm, nắm
Băng qua
Điều chỉnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Arrange (v)
Gói ghém
Uốn cong
Sắp xếp
Chỉ trỏ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Arrangement (n)
Sự sắp xếp
Sự điều chỉnh
Lối đi
Bao bì
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rearrange (v)
Sắp xếp lại
Điều chỉnh lại
Gấp lại
Dựng lại
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Pass (v)
Vượt qua, chuyền đi
Vứt đi
Tựa vào
Với lấy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Passage (n)
Lối đi
Sự vượt qua
Hành khách
Đoạn văn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Reach (v)
Kiểm tra
Chất lên
Với lấy, vươn tới
Cắt, tỉa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
81 questions
5A3 - LESSON 7&8. REVIEW 1: 6 BASIC TENSES & MOCK TEST 1 (26/7)

Quiz
•
5th Grade - University
80 questions
vocab 7

Quiz
•
1st Grade - University
82 questions
Chuyên môn 1(Chăm sóc khách hàng chuyên sâu)

Quiz
•
University
84 questions
Tin học cuối năm 11

Quiz
•
University
83 questions
TOEIC Test 7 part 7

Quiz
•
University
89 questions
Từ vựng 1

Quiz
•
12th Grade - University
83 questions
Chapter3 Winform

Quiz
•
University
80 questions
CAM 17 - TEST 3 - THE THYLACINE

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade