
Từ ngữ chỉ đặc điểm lớp 3
Quiz
•
Education
•
3rd Grade
•
Easy
Huỳnh Thị Thanh Huyền DLT 2020.10-Mĩ Đức
Used 9+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm của con đường ở đồng bằng?
Lầy lội, trơn trượt, ngoằn nghoèo
Bằng phẳng, thẳng tắp, rộng
Uấn lượn, khúc khuỷu, gồ ghề
Trơn trượt, thẳng táp, rộng rãi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm về màu sắc em dựa vào bộ phận nào để quan sát?
Mắt
Mũi
Tai
Miệng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm của âm thanh em dựa vào bộ phận nào?
mắt
mũi
tai
miệng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm của hương vị em dựa vào bộ phận nào?
mắt
mũi, miệng
tai
miệng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ ngữ chỉ đặc điểm của màu sắc
đỏ rực, đen sì, xôn xao
đỏ rực, đỏ au, trắng tinh
trắng tinh, lao xao
trắng xóa, lóc rách
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tím các từ ngữ chỉ đặc điểm của âm thanh
ấm ĩ, chua
khanh khách, róc rách, vi vu
cay, thơm, mặn
vàng óng, xao xác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm của hương vị
cay, thơm, róc rách
đỏ lịm, cay nồng
cay nồng, xôn xao
đắng ngắt, chua loét, ngọt lịm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
9 questions
HUSTer! Rung chuông vàng TOEIC!
Quiz
•
University
10 questions
6. THẦY TRƯỜNG CHINH - GDQP - HP1 - BÀI 6
Quiz
•
University
10 questions
Tác gia Nguyễn Du
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Chương 1 - Luật xây dựng
Quiz
•
University
10 questions
Minigame TTHCM về văn hóa và con người
Quiz
•
University
10 questions
KHTN 6 - Ôn tập kiểm tra giữa kì 1
Quiz
•
6th Grade
10 questions
[QTEDU] HSK1 - Buổi 9: 今天几号
Quiz
•
University
10 questions
Ai thông minh hơn học sinh lớp 4 :))
Quiz
•
3rd - 4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
