Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Professional Development

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức từ vựng tiếng Anh

Kiến thức từ vựng tiếng Anh

Professional Development

34 Qs

Cụm danh từ

Cụm danh từ

KG - Professional Development

37 Qs

ÔN TẬP TEST 2

ÔN TẬP TEST 2

Professional Development

36 Qs

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

Past simple

Past simple

Professional Development

35 Qs

10.1.1.2

10.1.1.2

Professional Development

34 Qs

10.1.2.2

10.1.2.2

Professional Development

30 Qs

10.1.3.1

10.1.3.1

Professional Development

30 Qs

Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

Trang Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả điều gì?

Hành động đang diễn ra trong hiện tại

Hành động đã diễn ra trong quá khứ

Hành động không có thời gian xác định

Hành động sẽ xảy ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức khẳng định của thì quá khứ đơn là gì?

S + was/were + O

S + V-ing + O

S + V-ed/ VQK + O

S + had + VpII

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu phủ định của thì quá khứ đơn được cấu trúc như thế nào?

S + did not (didn’t) + V (nguyên thể)

S + was/were not + O/Adj

S + had not + VpII

S + V-ed + O

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn?

ago

last week

tomorrow

yesterday

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả điều gì?

Hành động không có thời gian xác định

Hành động đã hoàn thành

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Hành động sẽ xảy ra trong tương lai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức khẳng định của thì quá khứ tiếp diễn là gì?

S + did + V

S + had + VpII

S + V-ed + O

S + was/were + V-ing

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu hỏi của thì quá khứ tiếp diễn được cấu trúc như thế nào?

S + was/were + V-ing?

Did + S + V-ing?

Was/Were + S + V-ing?

Had + S + VpII?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?