Game Hán 1 Bài 12

Game Hán 1 Bài 12

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第1课 (H1)

第1课 (H1)

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 1: 你好

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 1: 你好

University

15 Qs

bab 11 - 12

bab 11 - 12

7th Grade - Professional Development

15 Qs

แบบทดสอบเรื่อง 你们去哪儿?

แบบทดสอบเรื่อง 你们去哪儿?

1st Grade - University

10 Qs

Quiz 2.1 (10)

Quiz 2.1 (10)

10th Grade - University

15 Qs

一封求职信

一封求职信

1st Grade - University

9 Qs

แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่15)

แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่15)

University

15 Qs

Bài 7

Bài 7

University

10 Qs

Game Hán 1 Bài 12

Game Hán 1 Bài 12

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

QUYNH ANH NGUYEN

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ "语言" trong tiếng Hán có nghĩa là gì?

ngôn ngữ

đại học

bạn học

bạn cùng phòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu nào sau đây có nghĩa là "Tôi học ở đại học"?

我学汉语。

我觉得很高兴。

我在大学学习。

我听老师说话。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ "比较" có nghĩa là gì trong tiếng Hán?

tương đối

ngữ pháp

dễ dàng

viết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu nào sau đây có nghĩa là "Chữ Hán không dễ"?

我给你一本书。

我想去,但是太晚了。

我读书。

汉字不容易。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ "同学" có nghĩa là gì?

lớp

bạn cùng phòng

bạn học

mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Nếu bạn muốn hỏi "Hôm nay bạn thế nào?" bằng tiếng Hán, bạn sẽ nói gì?

我学汉语。

我在大学学习。

我觉得很高兴。

你今天怎么样?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu nào sau đây có nghĩa là "Tôi muốn đi, nhưng muộn quá rồi"?

汉字不容易。

我读书。

我给你一本书。

我想去,但是太晚了。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?