Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UTS Pemahaman Lintas Budaya

UTS Pemahaman Lintas Budaya

University

32 Qs

護師節快樂‘٩꒰。•◡•。꒱۶’

護師節快樂‘٩꒰。•◡•。꒱۶’

University

25 Qs

常考中文词义测验

常考中文词义测验

University

32 Qs

HSK1 第十一课

HSK1 第十一课

University

25 Qs

Tiếng Trung tổng hợp

Tiếng Trung tổng hợp

University

25 Qs

集合与不等式 Quiz

集合与不等式 Quiz

University

26 Qs

bài 19-20

bài 19-20

University

25 Qs

เศรษฐกิจจีน 1

เศรษฐกิจจีน 1

University

28 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Doan Vu

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 小姐

Cô gái

Ngài

đón, tiếp

các bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 我們

chúng tôi

Cô gái

các bạn

ở đây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 是

tôi

bạn

đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 接

bạn

gọi

tên

đón, tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 姓

tốt

tên

họ

đây

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ 這

tốt

đây, này

kia, ở kia

đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“các bạn” trong tiếng Trung là:

我們

你們

先生

小姐

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?