Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Warm-up question

Warm-up question

6th - 8th Grade

25 Qs

0944 406 848 (U1-PHẦN 1)

0944 406 848 (U1-PHẦN 1)

8th Grade

30 Qs

0944 406 848 (U3 -PHẦN 3 )

0944 406 848 (U3 -PHẦN 3 )

8th Grade

33 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

Happy test

Happy test

KG - University

27 Qs

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

7th Grade - University

25 Qs

Unit 2 lớp 8

Unit 2 lớp 8

8th Grade

27 Qs

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Thuỳ Dương Lê

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'balance' có nghĩa là gì?

sự cân bằng

vòng đeo tay

quá đam mê, rất thích

độc ác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'bracelet' có nghĩa là gì?

sự cân bằng

vòng đeo tay

quá đam mê, rất thích

độc ác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'crazy' có nghĩa là gì?

sự cân bằng

vòng đeo tay

quá đam mê, rất thích

độc ác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'cruel' có nghĩa là gì?

sự cân bằng

vòng đeo tay

quá đam mê, rất thích

độc ác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'detest' có nghĩa là gì?

căm ghét

làm đồ thủ công

thích

gấp, gập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'DIY' có nghĩa là gì?

căm ghét

làm đồ thủ công

thích

gấp, gập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ 'fancy' có nghĩa là gì?

căm ghét

làm đồ thủ công

thích

gấp, gập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?