
mô phôi 1

Quiz
•
Health Sciences
•
University
•
Hard
zata iu
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn ống tiêu hoá chỉ có một loại tế bào trụ tiết nhầy ở biểu mô là:
Thực quản
Hỗng tràng
Dạ dày
Ruột già
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo tuỵ ngoại tiết:
Là loại tuyến túi, kiểu chùm nho
Nang tuyến là những túi nhỏ, lòng rộng (lòng rất hẹp)
Thành túi được lợp bởi: tế bào chế tiết và tế bào cơ - biểu mô (tế bào chế tiết và tế bào trung tâm nang tuyến)
Các tế bào chế tiết nằm tựa trên tế bào cơ biểu mô (tựa trên màng đáy)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các tuyến sau, loại tuyến đơn cong queo là:
Tuyến Lieberkuhn (ống đơn thẳng)
Tuyến môn vị (ống chia nhánh cong)
Tuyến đáy vị (ống chia nhánh thẳng)
Tuyến mồ hôi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào viền ở tuyến đáy vị:
Có những vi quản nội bào
Có bào tương ưa base (acid)
Có nhiều ở đáy tuyến (cổ tuyến, thành bên của tuyến)
Có hình vuông (hình tháp hay cầu)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân tế bào sắc tố của da thường nằm ở:
Lớp sinh sản
Lớp hạt
Lớp Malpighi
Lớp nhú chân bì
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng vỏ tuyến ức:
Nhiều tế bào lympho B
Nhiều tiểu thể Hassall
Nhiều tế bào lympho T
Nhiều trung tâm sinh sản
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tuyến mồ hôi có đặc điểm:
Chế tiết theo kiểu toàn huỷ
Tế bào chế tiết được chia làm 2 loại (sáng màu và sẫm màu)
Đường mồ hôi có thành riêng (không có thành riêng mà chỉ là một khe hẹp)
Là tuyến ngoại tiết kiểu ống thẳng (ống đơn cong queo)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Trắc Nghiệm KTHP Môn Căn Bản Lí Sinh

Quiz
•
University
33 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Thuốc Lao

Quiz
•
University
40 questions
ÔN TẬP BÀO CHẾ LT

Quiz
•
University
36 questions
Quiz về Blind Test và Đánh Giá Cảm Quan

Quiz
•
University
43 questions
Câu hỏi về quá trình nhai

Quiz
•
University
40 questions
Dinh dưỡng 1000 ngày đầu đời

Quiz
•
University
40 questions
chương 1 ttddcb p1

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về Miễn dịch 61-100

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Health Sciences
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University