Những động từ theo sau là to V - Ving

Những động từ theo sau là to V - Ving

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiện Tại Tiếp Diễn

Hiện Tại Tiếp Diễn

1st Grade

20 Qs

hiện tại đơn

hiện tại đơn

1st - 3rd Grade

20 Qs

Test 1

Test 1

1st - 12th Grade

15 Qs

Lớp 5 buổi 14.01

Lớp 5 buổi 14.01

KG - Professional Development

15 Qs

MINA LEARNING ONLINE

MINA LEARNING ONLINE

1st - 12th Grade

20 Qs

Simple sentences

Simple sentences

1st Grade

20 Qs

Tiếng Anh lớp 2

Tiếng Anh lớp 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

2102415415

2102415415

1st - 2nd Grade

20 Qs

Những động từ theo sau là to V - Ving

Những động từ theo sau là to V - Ving

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Arrange: sắp xếp

Arrange + to V

Arrange + Ving

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Manage: thành công

Manage + to V

Manage + Ving

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Decide: quyết định

Decide + to V

Decide + Ving

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Continue: tiếp tục

Continue + to V

Continue + Ving

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Understand: hiểu

Understand + to V

Understand + Ving

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Allow: cho phép

Allow + to V

Allow + Ving

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Động từ này theo sau là to V hay Ving?

Learn: học hỏi

Learn + to V

Learn + Ving

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?