ĐI SIÊU THỊ

ĐI SIÊU THỊ

2nd Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第1〜4課

第1〜4課

1st - 3rd Grade

68 Qs

STRESS LÝ THUYẾT

STRESS LÝ THUYẾT

2nd - 3rd Grade

75 Qs

Unit 11 my home

Unit 11 my home

1st - 5th Grade

70 Qs

3人队 2

3人队 2

1st - 5th Grade

73 Qs

Tiếng hàn tổng hợp bài 2

Tiếng hàn tổng hợp bài 2

1st - 5th Grade

68 Qs

第16課・語彙

第16課・語彙

1st - 5th Grade

76 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

1st Grade - University

66 Qs

Dâu câu và từ láy

Dâu câu và từ láy

1st - 5th Grade

67 Qs

ĐI SIÊU THỊ

ĐI SIÊU THỊ

Assessment

Passage

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

妙雨MIAOYUyu 妙雨MIAOYUyu

Used 1+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 你的老板在吗?" (nǐ de lǎo bǎn zài ma?). Câu này có nghĩa là gì?

Ông chủ của bạn ở đâu?

Ông chủ của bạn có đây không?

Bạn là ông chủ phải không?

Bạn của bạn ở đây phải không?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你找我的老板有什么事儿? (nǐ zhǎo wǒ de lǎo bǎn yǒu shén me shì ér?). Câu này có nghĩa là gì?

Bạn muốn tìm ông chủ của tôi hả?

Ông chủ của tôi ở đâu?

Bạn có phải là ông chủ của tôi không?

Bạn tìm ông chủ của tôi có việc gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '欠' (qiàn) tiếng Việt có nghĩa là gì?

Mua

Bán

Nợ

cho

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你的老板欠我三亿五千万。 (nǐ de lǎo bǎn qiàn wǒ sān yì wǔ qiān wàn). Chọn đáp án đúng nhất.

Ông chủ của bạn nợ tôi 350 triệu.

Ông chủ của bạn nợ tôi 3 triệu.

Ông chủ của bạn nợ tôi 35 triệu.

Ông chủ của bạn nợ tôi 3 tỷ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他欠我一百元。 (tā qiàn wǒ yī bǎi yuán). Câu này có nghĩa là gì?

Anh ấy nợ tôi 100 tệ.

Tôi cho anh ấy 100 tệ.

Anh ấy trả tôi 100 tệ.

Tôi nợ anh ấy 100 tệ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她欠银行很多钱。 (tā qiàn yín háng hěn duō qián). Câu này có nghĩa là gì?

Cô ấy nợ ngân hàng rất nhiều tiền.

Cô ấy làm việc ở ngân hàng.

Cô ấy gửi tiền vào ngân hàng.

Cô ấy thích ngân hàng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anh ấy luôn luôn đi học trễ. 他___迟到。

总是

有时

从不

偶尔

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages