Dạng 1 - Từ loại 2

Dạng 1 - Từ loại 2

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FOOD VOCAB ez

FOOD VOCAB ez

10th Grade - University

12 Qs

15 câu 15s

15 câu 15s

12th Grade

15 Qs

Vocabulary Check Bài 10 Reading Advanced

Vocabulary Check Bài 10 Reading Advanced

9th Grade - University

10 Qs

BUỔI 1: URBANIZATION

BUỔI 1: URBANIZATION

12th Grade

10 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

10 Qs

Quiz #3 - May 18th

Quiz #3 - May 18th

10th Grade - University

11 Qs

G12-B7-T9-Revision-Grammar

G12-B7-T9-Revision-Grammar

12th Grade

15 Qs

Dạng 1 - Từ loại 2

Dạng 1 - Từ loại 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

A Anh

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Những tiền tố nào có nghĩa là "KHÔNG"

non

dis

im

de

re

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Những hậu tố cấu tạo nên 1 TÍNH TỪ

like

able

less

tin

ity

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Những hậu tố cấu tạo nên 1 DANH TỪ

ful

ly

ment

th

er/or/ar

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Những tiền tố nào có nghĩa là "CHỐNG LẠI, ĐỐI ĐẦU"

anti

over

im

de

re

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Những tiền tố nào có nghĩa "CHỈ SỐ LƯỢNG"

bi

semi

under

tri

re

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Tiền tố "EXTRA" có ý nghĩa là

hơn

quá

lại

chống lại

trong

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Tiền tố "INTER" có ý nghĩa là

qua lại

ở giữa

lặp lại

ở ngoài

trong

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?