BÀI 6-HSK 1

BÀI 6-HSK 1

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 3-HSK2

BÀI 3-HSK2

University

32 Qs

汉语练习(7)

汉语练习(7)

University

30 Qs

NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT

NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT

University

30 Qs

Bài 20: 祝你生日快乐

Bài 20: 祝你生日快乐

University

39 Qs

Unit 1 - EL11.

Unit 1 - EL11.

2nd Grade - University

33 Qs

Câu hỏi về gọi vốn trong khởi nghiệp

Câu hỏi về gọi vốn trong khởi nghiệp

University

33 Qs

XTHI- CHINH TA - BAI 5

XTHI- CHINH TA - BAI 5

University

30 Qs

CẤU TẠO TỪ TIẾNG VIỆT

CẤU TẠO TỪ TIẾNG VIỆT

University

30 Qs

BÀI 6-HSK 1

BÀI 6-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xiǎng_/_(nhớ, nghĩ tới, muốn)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

想 (xiǎng) – muốn, nghĩ 👉 我想买一本书。 Wǒ xiǎng mǎi yī běn shū. – Tôi muốn mua một quyển sách.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

买-卖
mǎi-mài_/_(mua- bán)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

买-卖 (mǎi - mài) – mua - bán 👉 他在商店里买东西,也卖东西。 Tā zài shāngdiàn lǐ mǎi dōngxi, yě mài dōngxi. – Anh ấy mua và bán đồ trong cửa hàng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

电子词典
diànzǐ cídiǎn_/_(Kim từ điển, từ điển điện tử)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

电子词典 (diànzǐ cídiǎn) – từ điển điện tử 👉 我有一个电子词典。 Wǒ yǒu yí ge diànzǐ cídiǎn. – Tôi có một chiếc từ điển điện tử.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

电脑
diànnǎo_/_(Máy vi tính)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

电脑 (diànnǎo) – máy tính 👉 她的电脑很新。 Tā de diànnǎo hěn xīn. – Máy tính của cô ấy rất mới.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bù_/_(Lượng từ dùng cho sách, phim, máy móc xe cộ)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

部 (bù) – bộ (lượng từ cho phim, sách...) 👉 我看过这部电影。 Wǒ kàn guò zhè bù diànyǐng. – Tôi đã xem bộ phim này.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bǎi_/_(Trăm)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

百 (bǎi) – trăm 👉 这本书要一百块。 Zhè běn shū yào yì bǎi kuài. – Quyển sách này giá 100 tệ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

kuài_/_(Đơn vị tiền (tệ))
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

块 (kuài) – đồng (tiền) 👉 一块钱可以买什么? Yí kuài qián kěyǐ mǎi shénme? – Một đồng có thể mua gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?