[lớp 5] Quiz 12.07

[lớp 5] Quiz 12.07

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

5th Grade

21 Qs

Present continuous (mix 1)

Present continuous (mix 1)

4th - 9th Grade

15 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TIẾP)

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TIẾP)

5th Grade

21 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

4th - 5th Grade

25 Qs

Thi Hien tai tiep dien

Thi Hien tai tiep dien

5th - 6th Grade

18 Qs

Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn

Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn

5th - 7th Grade

15 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

5th Grade

20 Qs

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

[lớp 5] Quiz 12.07

[lớp 5] Quiz 12.07

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

rock (n)

khách sạn

Math (n)

cái trống

drum (n)

môn toán

hotel (n)

đá

2.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

clown (n)

cầu vồng

rainbow (n)

nhà máy

factory (n)

chú hề

storm (n)

cơn bão

3.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

fire engine (n)

quần dài

trousers (n)

bưu điện

post office (n) 

xe cứu hoả

gloves (n)

găng tay

4.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

actor (n)

môn địa lý

envelope (n)

nhật ký

Geography (n)

diễn viên

diary (n)

phong bì

5.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

bank (n) 

nhà báo

mechanic (n)

sương mù

fog (n)

thợ sửa chữa máy móc

journalist (n)

ngân hàng

6.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

astronaut (n)

phi hành gia

strange (n) 

áo khoác

jacket (n) 

kỳ lạ

scarf (n) 

khăn quàng

7.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng:

museum (n) 

bảo tàng

in space

dũng cảm

brave (adj) 

trên vũ trụ

cousin (n)

anh/chị/em họ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?