
Quiz về Đúc Kim Loại

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hùng Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm đúc có đặc điểm là
Có kích thước và hình dạng giống lòng khuôn
Có kích thước bằng với kích thước của khuôn
Có hình dạng giống với khuôn
Có kích thước và hình dạng giống khuôn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đúc kim loại là:
Nấu kim loại đến trạng thái chảy loãng rồi rót vào khuôn
Dùng lực ép kim loại vào khuôn ở nhiệt độ thường
Nung nóng đỏ kim loại rồi ép vào khuôn
Nghiền nhỏ kim loại trộn với nước rồi đổ vào khuôn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn trường hợp đúng cho vật liệu làm khuôn đúc?
Các đáp án đưa ra đều đúng
Chịu được nhiệt độ cao hơn nhiệt độ kim loại nóng chảy
Đủ độ cứng, độ bền, dễ thoát khí
Dễ làm khuôn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn trường hợp đúng so sánh tính đúc của gang?
Dễ điền đầy lòng khuôn
Tính chảy loãng kém
Nhiệt độ nóng chảy cao hơn
Khi chuyển sang đông đặc co ngót nhiều hơn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về mẫu để làm khuôn cát?
Mẫu không có lỗ rỗng như vật đúc
Mẫu có lỗ rỗng như vật đúc
Mẫu không liên quan tới vật đúc
Mẫu có hình dạng giống hoàn toàn vật đúc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về lõi để làm khuôn cát?
Lõi tạo ra phần rỗng trong vật đúc
Lõi để chống đỡ khuôn
Lõi có hình dạng như vật đúc
Lõi để tạo ra phàn rỗng trong khuôn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống rót của khuôn cát bao gồm:
4 bộ phận chính
2 bộ phận chính
3 bộ phận chính
5 bộ phận chính
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
Câu hỏi về Microsoft Access

Quiz
•
University
56 questions
chuong 1

Quiz
•
University
60 questions
Review 4 BM tinhoc

Quiz
•
University
60 questions
chương 2

Quiz
•
University
61 questions
Cảm biến

Quiz
•
12th Grade - University
61 questions
Quiz về Địa hình và Địa vật

Quiz
•
11th Grade - University
63 questions
Chương 3 and 4

Quiz
•
University
60 questions
pháp luật đại cương giữa kì

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University