Kiểm tra từ vựng Reading 12-01

Kiểm tra từ vựng Reading 12-01

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E12 - UNIT 1 - VOCAB

E12 - UNIT 1 - VOCAB

12th Grade

23 Qs

environment

environment

KG - University

18 Qs

Grade 10. Unit 6. Gender equality

Grade 10. Unit 6. Gender equality

12th Grade

20 Qs

G12- CĐ7- Topic 1: Homelife

G12- CĐ7- Topic 1: Homelife

12th Grade

15 Qs

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 6: Spell 3

Word form 9 Unit 6: Spell 3

9th - 12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

Topic - Nature & Environment

Topic - Nature & Environment

12th Grade

17 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading 12-01

Kiểm tra từ vựng Reading 12-01

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Van Anh Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. environmentally-friendly (adj)

  1. A. thân thiện với môi trường

  1. B. tốt cho sức khỏe con người

  1. C. có lợi cho kinh tế

  1. D. dễ sử dụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. energy-saving (adj)

  1. A. tiêu tốn năng lượng

  1. B. tiết kiệm năng lượng

  1. C. lưu trữ điện năng

  1. D. sản xuất năng lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. effluent (n)

  1. A. nước sạch


  1. B. nước thải công nghiệp


  1. C. rác hữu cơ
    D. khí đốt


D. khí đốt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. biodegradable (adj)

  1. A. có thể đốt cháy được

  1. B. dễ dàng tái chế

  1. C. có thể phân hủy sinh học

  1. D. không bị hư hỏng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. contamination (n)

  1. A. sự lây nhiễm

  1. B. sự làm sạch

  1. C. sự ô nhiễm

  1. D. sự bảo vệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. conservation (n)

  1. A. sự bảo tồn

  1. B. sự khai thác

  1. C. sự tiêu hủy

  1. D. sự trồng trọt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. dispose of (ph.v)


  1. A. sử dụng lại



  1. C. vứt bỏ, xử lý


  1. B. giữ gìn


  1. D. sửa chữa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?