[FOUND1] UNIT 3 READING

[FOUND1] UNIT 3 READING

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Untitled Quizs

Untitled Quizs

12th Grade - University

20 Qs

Review Eng 9  - 1

Review Eng 9 - 1

9th Grade - University

20 Qs

READING Keywords

READING Keywords

University

16 Qs

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

Vocab check

Vocab check

11th Grade - University

19 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG MINITEST 3 & 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG MINITEST 3 & 4

University

20 Qs

TOEIC LEVEL 1 - LESSON 10

TOEIC LEVEL 1 - LESSON 10

University

20 Qs

Unit 9: Relative Clause

Unit 9: Relative Clause

University

20 Qs

[FOUND1] UNIT 3 READING

[FOUND1] UNIT 3 READING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be appalled at (v)

kinh hoàng trước

vui mừng về

khó chịu với

thích thú với

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a clear barrel (n)

ống trong suốt

thùng tối màu

ống kim loại

thùng nhựa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adapt to any environment (v)

thích nghi với mọi môi trường

thay đổi theo thời tiết

tìm kiếm nơi ở mới

học hỏi từ người khác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conservatives (n)

những người bảo thủ

những người cách mạng

những người tự do

những người trung lập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a tedious task (n)

công việc tẻ nhạt

công việc thú vị

công việc dễ dàng

công việc quan trọng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

worldwide appeal (n)

sức hút toàn cầu

sự thu hút địa phương

sự hấp dẫn tạm thời

sự quan tâm hạn chế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

function (v)

hoạt động/chức năng

biến đổi

hệ thống

phương pháp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?