5- HSLS THẬN

5- HSLS THẬN

University

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

University

35 Qs

Migration

Migration

KG - University

33 Qs

第6課の 言葉

第6課の 言葉

University

27 Qs

19 생활 정보

19 생활 정보

University

30 Qs

Topik 2 sdedu 3

Topik 2 sdedu 3

University

31 Qs

09. 생활의 변화와 주거

09. 생활의 변화와 주거

University

28 Qs

Bài 6 Kanji

Bài 6 Kanji

University

32 Qs

từ vựng bài 38+39

từ vựng bài 38+39

University

27 Qs

5- HSLS THẬN

5- HSLS THẬN

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thao Phuong

Used 7+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thận nằm ở vị trí nào trong ổ bụng?

Trước phúc mạc, phía trước cột sống lưng

Sau phúc mạc, phía trước cột sống lưng

Trong ổ phúc mạc, phía sau dạ dày

Phía dưới gan

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung bình mỗi ngày có khoảng bao nhiêu lít máu được lọc qua 2 thận?

500 - 800 lít

1000 - 1500 lít

2000 - 2500 lít

300 - 500 lít

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nephron là gì?

Một loại tế bào thận

Đơn vị chức năng của thận

Loại enzyme trong thận

Chất điện giải trong nước tiểu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng bài tiết của thận bao gồm các quá trình nào?

Tái hấp thu nước và muối

Bài tiết enzym và hormone

Lọc ở cầu thận, tái hấp thu và bài tiết ở ống thận

Tổng hợp glucose

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hằng ngày, lượng nước tiểu ban đầu được hình thành nhờ quá trình nào?

Quá trình vận chuyển chủ động ở ống thận

Quá trình siêu lọc ở cầu thận

Quá trình bài tiết ở ống góp

Quá trình hấp thu ở ống lượn xa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Áp lực hiệu dụng Pf trong lọc cầu thận được tính theo công thức nào?

Pf = Po - (Pg + Pc)

Pf = Pg + Po + Pc

Pf = Pg – (Po + Pc)

Pf = Pg - Po + Pc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận (Pg) bình thường là bao nhiêu?

25 mmHg

50 mmHg

75 mmHg

100 mmHg

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?