Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh tế,Chính trị Mác-Lênin chương I

Kinh tế,Chính trị Mác-Lênin chương I

University

20 Qs

S2-18

S2-18

University

16 Qs

Triết học chương 2,3

Triết học chương 2,3

University

23 Qs

 physics

physics

University

20 Qs

CNXHKH

CNXHKH

University

20 Qs

Tiếng Việt lớp 4 (đến Những hạt thóc giống)

Tiếng Việt lớp 4 (đến Những hạt thóc giống)

4th Grade - Professional Development

15 Qs

CỦNG CỐ VĂN TỰ SỰ

CỦNG CỐ VĂN TỰ SỰ

University

15 Qs

Bài thơ TÂY TIẾN

Bài thơ TÂY TIẾN

University

15 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Immediate

trực tiếp

gián tiếp

tạm thời

kịp thời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Individualized

cá nhân hóa

tập thể hóa

đồng nhất hóa

phân loại hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Goat

con dê

con cừu

con bò

con ngựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Smoothly

1 cách êm ả , trôi chảy

1 cách thô bạo , ngắt quãng

1 cách chậm rãi , từ từ

1 cách khó khăn , vất vả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Guidance on

sự hướng dẫn , sự chỉ đạo

sự chỉ trích , sự phê bình

sự khuyến khích , sự động viên

sự giám sát , sự theo dõi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cofounder of

đồng sáng lập của

người sáng lập

đối tác

cộng sự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conference

hội nghị, cuộc thảo luận

cuộc họp, buổi lễ

thảo luận, tranh luận

hội thảo, diễn đàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?