Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

University

17 Qs

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

보너스 테스트

보너스 테스트

University

15 Qs

OT EPS 1-9

OT EPS 1-9

University

20 Qs

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

University

25 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

mai nhung

Used 19+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

반드시 =? (nhất định)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dây điện trong tiếng Hàn là _____

전제

전부

전선

전자

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

건설 có nghĩa là ______

Sự xây tổ

Sự xây nhà

Sự xây cổng

Sự xây dựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

공사장 có nghĩa là______

Công xưởng

Công trường

Công viên

Công chức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

벽돌

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

건물을 짓다 có nghĩa là ______

Xây nhà

Xây tổ

Xây đắp

Xây xát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

땅을 파다

Đào cây

Đào hoa

Đào đất

Đào tiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?