Quizz - SS08 - Java Web Service

Quizz - SS08 - Java Web Service

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kuis - Refleksi Materi Microsoft Excel

Kuis - Refleksi Materi Microsoft Excel

9th Grade - University

10 Qs

2.2 Data Transmission

2.2 Data Transmission

University

18 Qs

Metode Penilaian Mutu Layanan Digital

Metode Penilaian Mutu Layanan Digital

University

20 Qs

Tools and Shortcut Quiz - BSIS II A

Tools and Shortcut Quiz - BSIS II A

University

20 Qs

Tổng kết CLB Minecraft Education

Tổng kết CLB Minecraft Education

1st Grade - University

20 Qs

Quiz về Kiểu Dữ Liệu List và Set (1)

Quiz về Kiểu Dữ Liệu List và Set (1)

7th Grade - University

15 Qs

KUIS KODING & KA 1

KUIS KODING & KA 1

10th Grade - University

10 Qs

Quizz - SS08 - Java Web Service

Quizz - SS08 - Java Web Service

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Practice Problem

Easy

Created by

academy rikkei

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần nào sau đây là bắt buộc trong một HTTP Request?

A. Status Code

B. Request Method

C. Response Body


D. Server IP

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong HTTP Response, "Headers" có vai trò gì?


A. Chứa dữ liệu chính của phản hồi


B. Chỉ định địa chỉ máy chủ


C. Cung cấp thông tin bổ sung như kiểu nội dung hoặc mã hóa


D. Lưu trữ thông tin xác thực người dùng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mã trạng thái HTTP 201 biểu thị điều gì?

A. Yêu cầu được xử lý thành công

B. Tài nguyên được tạo mới thành công

C. Lỗi cú pháp trong yêu cầu

D. Tài nguyên không được tìm thấy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mã trạng thái HTTP 500 cho biết điều gì?


A. Lỗi phía máy khách


B. Yêu cầu bị cấm

C. Tài nguyên đã bị xóa

D. Lỗi nội bộ của máy chủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Postman hỗ trợ chức năng nào khi kiểm thử API?

A. Gửi HTTP Request và trả về Response

B. Tạo giao diện người dùng

C. Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu

D. Quản lý mã nguồn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Postman, bạn có thể sử dụng tab nào để thêm các tham số vào URL?

A. Body

B. Headers

  • C. Params

D. Authorization

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một dự án dịch vụ web, file pom.xml trong SpringBoot có vai trò gì?

A. Cấu hình các endpoint của API


B. Quản lý các thư viện và phụ thuộc của dự án

C. Lưu trữ dữ liệu API

D. Định nghĩa giao diện người dùng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?