Mở bài 2.7 - 2.9

Mở bài 2.7 - 2.9

Professional Development

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab Cam08 T2 P2

Vocab Cam08 T2 P2

Professional Development

30 Qs

Test 2 - Part 3

Test 2 - Part 3

Professional Development

34 Qs

Mở bài 1.10 - 1.12

Mở bài 1.10 - 1.12

Professional Development

30 Qs

test 4 ETS 2023

test 4 ETS 2023

Professional Development

30 Qs

test 2 p56 2023

test 2 p56 2023

Professional Development

36 Qs

CHƯƠNG 9 PHÂN ĐỊNH

CHƯƠNG 9 PHÂN ĐỊNH

Professional Development

34 Qs

Mở bài 1.2

Mở bài 1.2

Professional Development

35 Qs

Making Every Drop Count

Making Every Drop Count

Professional Development

39 Qs

Mở bài 2.7 - 2.9

Mở bài 2.7 - 2.9

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

Harry Vinh

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhiên liệu hóa thạch, như than, dầu và khí tự nhiên, là nguồn chính cho nhiều quốc gia. = ..., such as coal, oil and natural gas, are the main sources for many countries. (2 từ bắt đầu với "f" & "f")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhiên liệu hóa thạch, như than, dầu và khí tự nhiên, là nguồn chính cho nhiều quốc gia. = Fossil fuels, such as ..., oil and natural gas, are the main sources for many countries. (1 từ bắt đầu bằng chữ "c")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhiên liệu hóa thạch, như than, dầu và khí tự nhiên, là nguồn chính cho nhiều quốc gia. = Fossil fuels, such as coal, ... and natural gas, are the main sources for many countries. (1 từ bắt đầu bằng chữ "o")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhiên liệu hóa thạch, như than, dầu và khí tự nhiên, là nguồn chính cho nhiều quốc gia. = Fossil fuels, such as coal, oil and ..., are the main sources for many countries. (2 từ bắt đầu với "n" & "g")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Tuy nhiên, một số quốc gia đang sử dụng các nguồn năng lượng thay thế. = However, some nations are using ... (3 từ bắt đầu với "a", "e" & "s")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. = Such as ... and wind power. (2 từ bắt đầu với "s" & "p")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. = Such as solar ... and wind power. (1 từ bắt đầu bằng chữ "p")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?