
Chapter 1: HISTORY AND CAREER OPPORTUNITIES

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Easy
Naeo Kai
Used 6+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 1
Vật liệu nào sau đây được sử dụng để làm chất tẩy rửa móng tay trong thời kỳ phục hưng?
Vải
Xương
Sỏi
Gỗ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 2
Điều nào sau đây là biểu tượng địa vị trong giới thượng lưu Trung Quốc cổ đại?
Tóc đỏ
Loại bỏ các móng táy
Tóc vàng
Bảo vệ móng tay trang trí công phu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 3
Tên của chất làm đầy đầu tiên trên thị trường là gì?
Ridge-B-Gone
Ridgefille
Móng tay Mịn
Móng tay mượt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 5
Sơn móng tay màu gì cực kỳ phổ biến vào đầu năm 1950
năm 2000
năm 1990
năm 1970
năm 1980
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 6
Các ngôi sao điện ảnh đầu thập niên 1940 sử dụng sơn móng tay như thế nào để thể hiện phong cách thời trang
Họ đánh bóng các màu khác nhau trên mỗi ngón tay
Họ đánh bóng các màu khác nhau trên ngón tay và ngón chân
Họ sơn móng tay và sơn môi có màu giống nhau
Họi đánh bóng các màu khác nhau trên mỗi ngón tay và ngón chân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 7
Các công thức sơn móng tay hiện đại đã phát triển để thể hiện khả năng chống nứt và_
Uyển chuyển
Toả sáng trong thời gian ngắn
Thành phân độc hại
Đặc tính chống phai màu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu8
Việc hẹn làm móng hàng tuần đã trở thành vào những năm 1950. Khi nào nó ko còn là thời trang
1990
1950
1960
2000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
VET TEST IN VIETNAM 20/7/2024

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Building the Skyline (P1)

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Quiz về Giao tiếp Sư phạm

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Kiểm tra từ vựng - Sương - 30.06.2022

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Quiz về Đức Mẹ

Quiz
•
Professional Development
21 questions
ADOLESCENCE

Quiz
•
Professional Development
25 questions
chủ đề 2: LIÊN XÔ

Quiz
•
Professional Development
26 questions
G1 - TỪ VỰNG U1 – 5,6p5; 1,2p7; 3p8

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade