
H11-CH1-CD1-P2.NPA

Quiz
•
English
•
3rd Grade
•
Medium

Mr. OCEAN TEAM 212
Used 3+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự chuyển dịch cân bằng là:
Phản ứng trực tiếp theo chiều thuận.
Phản ứng trực tiếp theo chiều nghịch.
Chuyển từ trạng thái cân bằng này thành trạng thái cân bằng khác.
Phản ứng tiếp tục xảy ra cả chiều thuận và chiều nghịch.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là:
nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.
nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.
nồng độ, nhiệt độ và áp suất.
áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến cân bằng hóa học?
(1) nồng độ
(2) nhiệt độ
(3) chất xúc tác
(4) áp suất
(5) diện tích bề mặt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây luôn luôn không làm chuyển dịch cân bằng của hệ phản ứng?
Nồng độ.
nhiệt độ
Áp suất.
Chất xúc tác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với một hệ ở trạng thái cân bằng, nếu thêm chất xúc tác thì
Chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng thuận.
Chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng nghịch.
Làm tăng tốc độ của phản ứng thuận và phản ứng nghịch như nhau.
Không làm tăng tốc độ phản ứng thuận và phản ứng nghịch.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH298 < 0 Yếu tố nào ảnh hưởng đến cân bằng hoá học trên?
Áp suất.
Nhiệt độ.
Nồng độ.
Tất cả đều đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phương trình sau: (1) N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) (2) 2SO2(g) + O2(g) ⇌ 2SO3(g) (3) 2NO(g) + O2(g) ⇌ 2NO2(g) (4) 2HI(g) ⇌ H2(g) + I2(g) Hãy cho biết cặp yếu tố nào sau đây đều ảnh hưởng đến sự chuyển dịch cân bằng hoá học trên?
Nhiệt độ và nồng độ.
Áp suất và nồng độ.
Nồng độ và chất xúc tác.
Chất xúc tác và nhiệt độ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
FACE2FACE UNIT 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
WWFD 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
KTCT C2

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
cn8d

Quiz
•
1st - 7th Grade
43 questions
Zenlish 18-12-1

Quiz
•
1st - 5th Grade
44 questions
WFD 3

Quiz
•
3rd Grade
46 questions
chuong 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
Câu hỏi GDQPAN

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Text Features

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
15 questions
Reading Comprehension Practice

Quiz
•
3rd Grade