2526 - Ôn tập Hidrocarbon

2526 - Ôn tập Hidrocarbon

11th Grade

115 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 12

Hóa 12

1st - 12th Grade

113 Qs

ÔN HÓA CUỐI KÌ II - No.1

ÔN HÓA CUỐI KÌ II - No.1

9th - 12th Grade

112 Qs

HYDROCARBON

HYDROCARBON

11th Grade

112 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade

119 Qs

Đề Cương Ôn Tập Vật Lý 11

Đề Cương Ôn Tập Vật Lý 11

11th Grade

111 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade

118 Qs

Hóa học 11 trầm cảm

Hóa học 11 trầm cảm

11th Grade

113 Qs

2526 - Ôn tập Hidrocarbon

2526 - Ôn tập Hidrocarbon

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

​Nguyễn An

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

115 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây là của hydrocarbon no?

Chỉ có liên kết đôi.

Chỉ có liên kết đơn.

Có ít nhất một vòng no.

Có ít nhất một liên kết đôi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alkane là các hydrocarbon

no, mạch vòng.

no, mạch hở.

không no, mạch hở.

không no, mạch vòng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alkane là những hydrocarbon no, mạch hở, có công thức chung là

CnH2n+2 (n ≥1).

CnH2n (n ≥2).

CnH2n-2 (n ≥2).

CnH2n-6 (n ≥6).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các Alkane như: CH4, C2H6, C3H8, … hợp thành dãy nào dưới đây?

đồng đẳng của acetylen.

đồng phân của methane.

đồng đẳng của methane.

đồng phân của Alkane.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[KNTT - SBT] Công thức phân tử nào sau đây không phải là công thức của một alkane?

C2H6.

C3H6.

C4H10.

C5H12.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nguyên tử còn lại sau khi lấy bớt một nguyên tử H từ phân tử alkane gọi là gốc ankyl, có công thức chung là

CnH2n-1 (n ≥ 1).

CnH2n+1 (n ≥ 1).

CnH2n+1 (n ≥ 2).

CnH2n-1 (n ≥ 2).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nguyên tử CH3- có tên là

methyl.

ethyl.

propyl.

butyl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground