BAI 8-HSK1

BAI 8-HSK1

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI 1-HSK 4

BAI 1-HSK 4

University

42 Qs

BÀI 11-HSK 2

BÀI 11-HSK 2

University

49 Qs

BÀI 2-HSK4

BÀI 2-HSK4

University

47 Qs

BÀI 15-HSK4

BÀI 15-HSK4

University

46 Qs

HSK3 (200-250)

HSK3 (200-250)

University

48 Qs

BÀI 11-HSK4

BÀI 11-HSK4

University

39 Qs

BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

University

42 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

42 Qs

BAI 8-HSK1

BAI 8-HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

今天
jīntiān_/_(hôm nay)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

今天_/_jīntiān_/_(hôm nay)_VD:_今天我去书店买书。Jīntiān wǒ qù shūdiàn mǎi shū.Hôm nay tôi đi hiệu sách mua sách.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yuè_/_(tháng)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

月_/_yuè_/_(tháng)_VD:_下个月我们去旅行。Xià ge yuè wǒmen qù lǚxíng.Tháng sau chúng tôi đi du lịch.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

rì_/_(ngày)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

日_/_rì_/_(ngày)_VD:_今天是七月二十四日。Jīntiān shì qī yuè èrshísì rì.Hôm nay là ngày 24 tháng 7.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期
xīngqī_/_(tuần)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期_/_xīngqī_/_(tuần)_VD:_我们每个星期都上中文课。Wǒmen měi ge xīngqī dōu shàng Zhōngwén kè.Chúng tôi học tiếng Trung mỗi tuần.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期一
xīngqī yī_/_(thứ hai)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期一_/_xīngqī yī_/_(thứ hai)_VD:_星期一我要开会。Xīngqī yī wǒ yào kāihuì.Thứ hai tôi phải họp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期二
xīngqī èr_/_(thứ ba)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期二_/_xīngqī èr_/_(thứ ba)_VD:_星期二我们没有课。Xīngqī èr wǒmen méiyǒu kè.Thứ ba chúng tôi không có tiết học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期三
xīngqī sān_/_(thứ tư)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

星期三_/_xīngqī sān_/_(thứ tư)_VD:_星期三他去看医生。Xīngqī sān tā qù kàn yīshēng.Thứ tư anh ấy đi khám bác sĩ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?