
mô thức, xác định cụm từ
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Minh Hiền
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định mô thức của cụm Danh từ chính phụ:
Động từ -Danh từ trung tâm
Tính từ - Danh từ trung tâm
Danh từ - danh từ
Định ngữ- Danh từ trung tâm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định mô thức của cụm Động từ chính phụ
Trạng ngữ - động từ trung tâm – bổ ngữ
Động từ - động từ trung tâm – bổ ngữ
Danh từ - động từ trung tâm – tân ngữ
Phó từ - động từ trung tâm – bổ ngữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định mô thức của cụm Động từ chính phụ
(còn gọi là Trạng Động)
Phó từ - Động từ trung tâm
Trạng ngữ - Động từ trung tâm
Động từ trung tâm – bổ ngữ
Tân ngữ - Động từ trung tâm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Hãy xác định mô thức của cụm Động từ chính phụ ( còn gọi là Động
Tân)
Động từ trung tâm – Tân ngữ
Tân ngữ - Động từ trung tâm
Động từ trung tâm- bổ ngữ
Trạng ngữ - Động từ trung tâm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định mô thức của cụm danh từ đẳng lập:
Danh từ - đại từ
Danh từ - danh từ
Danh từ - danh từ trung tâm
Tính từ - danh từ trung tâm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định mô thức của cụm Tính từ chính phụ:
Trạng từ - Tính từ trung tâm
Danh từ - Tính từ trung tâm
Động từ - Tính từ trung tâm
Định ngữ - Tính từ trung tâm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định mô thức của cụm Chủ vị:
Chủ ngữ - Vị ngữ
Vị ngữ - chủ ngữ
Chủ ngữ - vị từ
Vị từ - động từ trung tâm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
38 questions
hsk1 bài 1-5
Quiz
•
University
39 questions
LSĐ 1+2
Quiz
•
University
36 questions
Từ vựng Minna bài 47
Quiz
•
University
35 questions
JPD133 FE JS
Quiz
•
University
39 questions
BÀI 7 ĐƯƠNG ĐẠI 1
Quiz
•
University
40 questions
BÀI 11 ĐƯƠNG ĐẠI 1
Quiz
•
University
38 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第6课 - 综合
Quiz
•
University
44 questions
Câu hỏi về luận cứ nhất quyết
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
